Từ điển công nghiệp thực phẩm Anh -Việt: English - Vietnamese dictionary of food industry. Khoảng 15000 thuật ngữ / : Khoảng 15000 thuật ngữ / Bùi Đức Hợi chủ biên, Bùi Thị Chính biên tập
Gồm khoảng 15000 thuật ngữ chuyên ngành: bao gồm các ngành công nghiệp thực phẩm, các nguyên liệu chế biến thực phẩm, các máy móc sản xuất thực phẩm.
Lưu vào:
Tác giả chính: | Bùi, Đức Hợi chủ biên, Bùi, Thị Chính biên tập |
---|---|
Đồng tác giả: | Bùi, Đức Hợi chủ biên, Bùi, Thị Chính |
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | vie |
Thông tin xuất bản: |
Khoa học kỹ thuật ,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.ukh.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=26766 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
Tài liệu tương tự
-
Từ điển viết tắt Anh - Việt = English-Vietnamese abbreviation dictionary :khoảng 15.000 từ=about 15.000 entries /Nhà xuất bản Khoa học Kỹ Thuật.
Thông tin tác giả:: sưu tầm. -
Từ điển giải nghĩa sinh học Anh - Việt =English - Vietnamese dictionary of biology :Khoảng 15000 thuật ngữ, có minh họa /Ban từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật
Thông tin tác giả:: Ban từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật -
Từ điển giải nghĩa sinh học Anh-Việt :(Khoảng 15000 thuật ngữ, có minh họa) /Ban từ điển nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật
Thông tin tác giả:: Ban từ điển khoa học và kỹ thuật - Bộ tiêu đề chủ đề: Khoảng 15000 tiêu đề: lưu hành nội bộ/ Bùi Xuân Đức chủ biên, Huỳnh Trung Nghĩa hiệu đính.. [và những người khác].
-
Dictionnaire du français usuel 15000 mots utiles en 442 articles /Picoche, Rolland.
Thông tin tác giả:: Picoche, Jacqueline.