Từ điển công nghiệp thực phẩm Anh -Việt: English - Vietnamese dictionary of food industry. Khoảng 15000 thuật ngữ / : Khoảng 15000 thuật ngữ / Bùi Đức Hợi chủ biên, Bùi Thị Chính biên tập
Gồm khoảng 15000 thuật ngữ chuyên ngành: bao gồm các ngành công nghiệp thực phẩm, các nguyên liệu chế biến thực phẩm, các máy móc sản xuất thực phẩm.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | vie |
Thông tin xuất bản: |
Khoa học kỹ thuật ,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.ukh.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=26766 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
ukh-http:--lib.ukh.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=26766 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
ukh-http:--lib.ukh.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=267662014-01-14Từ điển công nghiệp thực phẩm Anh -Việt: English - Vietnamese dictionary of food industry. Khoảng 15000 thuật ngữ / : Khoảng 15000 thuật ngữ / Bùi Đức Hợi chủ biên, Bùi Thị Chính biên tập Bùi, Đức Hợi chủ biên, Bùi, Thị Chính biên tậpThực phẩmKỹ thuậtCông nghiệpTừ điểnNgoại ngữTiếng AnhGồm khoảng 15000 thuật ngữ chuyên ngành: bao gồm các ngành công nghiệp thực phẩm, các nguyên liệu chế biến thực phẩm, các máy móc sản xuất thực phẩm.Khoa học kỹ thuật , Bùi, Đức Hợi chủ biên, Bùi, Thị Chính Bùi, Đức Hợi chủ biên, Bùi, Thị Chính 1986texthttp://lib.ukh.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=26766vie |
institution |
Trường Đại học Khánh Hòa |
collection |
Libol |
language |
vie |
topic |
Thực phẩm Kỹ thuật Công nghiệp Từ điển Ngoại ngữ Tiếng Anh |
spellingShingle |
Thực phẩm Kỹ thuật Công nghiệp Từ điển Ngoại ngữ Tiếng Anh Bùi, Đức Hợi chủ biên, Bùi, Thị Chính biên tập Từ điển công nghiệp thực phẩm Anh -Việt: English - Vietnamese dictionary of food industry. Khoảng 15000 thuật ngữ / : Khoảng 15000 thuật ngữ / Bùi Đức Hợi chủ biên, Bùi Thị Chính biên tập |
description |
Gồm khoảng 15000 thuật ngữ chuyên ngành: bao gồm các ngành công nghiệp thực phẩm, các nguyên liệu chế biến thực phẩm, các máy móc sản xuất thực phẩm. |
author2 |
Bùi, Đức Hợi chủ biên, Bùi, Thị Chính |
author_facet |
Bùi, Đức Hợi chủ biên, Bùi, Thị Chính Bùi, Đức Hợi chủ biên, Bùi, Thị Chính biên tập |
format |
text |
author |
Bùi, Đức Hợi chủ biên, Bùi, Thị Chính biên tập |
author_sort |
Bùi, Đức Hợi chủ biên, Bùi, Thị Chính biên tập |
title |
Từ điển công nghiệp thực phẩm Anh -Việt: English - Vietnamese dictionary of food industry. Khoảng 15000 thuật ngữ / : Khoảng 15000 thuật ngữ / Bùi Đức Hợi chủ biên, Bùi Thị Chính biên tập |
title_short |
Từ điển công nghiệp thực phẩm Anh -Việt: English - Vietnamese dictionary of food industry. Khoảng 15000 thuật ngữ / : Khoảng 15000 thuật ngữ / Bùi Đức Hợi chủ biên, Bùi Thị Chính biên tập |
title_full |
Từ điển công nghiệp thực phẩm Anh -Việt: English - Vietnamese dictionary of food industry. Khoảng 15000 thuật ngữ / : Khoảng 15000 thuật ngữ / Bùi Đức Hợi chủ biên, Bùi Thị Chính biên tập |
title_fullStr |
Từ điển công nghiệp thực phẩm Anh -Việt: English - Vietnamese dictionary of food industry. Khoảng 15000 thuật ngữ / : Khoảng 15000 thuật ngữ / Bùi Đức Hợi chủ biên, Bùi Thị Chính biên tập |
title_full_unstemmed |
Từ điển công nghiệp thực phẩm Anh -Việt: English - Vietnamese dictionary of food industry. Khoảng 15000 thuật ngữ / : Khoảng 15000 thuật ngữ / Bùi Đức Hợi chủ biên, Bùi Thị Chính biên tập |
title_sort |
từ điển công nghiệp thực phẩm anh -việt: english - vietnamese dictionary of food industry. khoảng 15000 thuật ngữ / : khoảng 15000 thuật ngữ / bùi đức hợi chủ biên, bùi thị chính biên tập |
publisher |
Khoa học kỹ thuật , |
url |
http://lib.ukh.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=26766 |
work_keys_str_mv |
AT buiđuchoichubienbuithichinhbientap tuđiencongnghiepthucphamanhvietenglishvietnamesedictionaryoffoodindustrykhoang15000thuatngukhoang15000thuatngubuiđuchoichubienbuithichinhbientap |
_version_ |
1787758774391406592 |