Từ điển tiếng Nhật.

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Định dạng: text
Ngôn ngữ:vie
Thông tin xuất bản: ,
Truy cập trực tuyến:http://lib.ukh.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=42369
Từ khóa: Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
id ukh-http:--lib.ukh.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=42369
record_format dspace
spelling ukh-http:--lib.ukh.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=423692016-08-29Từ điển tiếng Nhật. , texthttp://lib.ukh.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=42369vie
institution Trường Đại học Khánh Hòa
collection Libol
language vie
format text
title Từ điển tiếng Nhật.
spellingShingle Từ điển tiếng Nhật.
title_short Từ điển tiếng Nhật.
title_full Từ điển tiếng Nhật.
title_fullStr Từ điển tiếng Nhật.
title_full_unstemmed Từ điển tiếng Nhật.
title_sort từ điển tiếng nhật.
publisher ,
url http://lib.ukh.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=42369
_version_ 1787760035829383168