Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt = Accounting - Auditing Commercial Dictionary English Vietnamese

Gồm hơn 32.000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới, những thuật ngữ viết tắt về kế toán, kiểm toán, ngoại thương, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng, thị trường chứng khoán...

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Thông tin xuất bản: Thống kê 2016
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:http://thuvienso.bvu.edu.vn/handle/TVDHBRVT/14819
Từ khóa: Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
Mô tả
Tóm tắt:Gồm hơn 32.000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới, những thuật ngữ viết tắt về kế toán, kiểm toán, ngoại thương, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng, thị trường chứng khoán...