Ngữ nghĩa của từ 白 (bái) trong tiếng Hán và trắng/bạch trong Tiếng Việt = Meanings of the word 白 (white) in Chinese and trắng/bạch in Vietnamese

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Phạm, Ngọc Hàm, Lê, Ngoc Hà
Định dạng: Bài trích
Ngôn ngữ:Vietnamese
Thông tin xuất bản: 2023
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://sti.vista.gov.vn/tw/Pages/tai-lieu-khcn.aspx?ItemID=351184
http://thuvienlamdong.org.vn:81/handle/DL_134679/63208
Từ khóa: Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
id oai:localhost:DL_134679-63208
record_format dspace
spelling oai:localhost:DL_134679-63208 Ngữ nghĩa của từ 白 (bái) trong tiếng Hán và trắng/bạch trong Tiếng Việt = Meanings of the word 白 (white) in Chinese and trắng/bạch in Vietnamese Phạm, Ngọc Hàm Lê, Ngoc Hà Ngôn ngữ 2023-12-26T09:26:19Z 2023-12-26T09:26:19Z 2022 Article https://sti.vista.gov.vn/tw/Pages/tai-lieu-khcn.aspx?ItemID=351184 http://thuvienlamdong.org.vn:81/handle/DL_134679/63208 vi Ngôn ngữ - 2022 - no.09 - tr.3 - 11 - ISSN.0866-7519 reserved
institution Thư viện Lâm Đồng
collection DSpaceLDU
language Vietnamese
topic Ngôn ngữ
spellingShingle Ngôn ngữ
Phạm, Ngọc Hàm
Lê, Ngoc Hà
Ngữ nghĩa của từ 白 (bái) trong tiếng Hán và trắng/bạch trong Tiếng Việt = Meanings of the word 白 (white) in Chinese and trắng/bạch in Vietnamese
format Article
author Phạm, Ngọc Hàm
Lê, Ngoc Hà
author_facet Phạm, Ngọc Hàm
Lê, Ngoc Hà
author_sort Phạm, Ngọc Hàm
title Ngữ nghĩa của từ 白 (bái) trong tiếng Hán và trắng/bạch trong Tiếng Việt = Meanings of the word 白 (white) in Chinese and trắng/bạch in Vietnamese
title_short Ngữ nghĩa của từ 白 (bái) trong tiếng Hán và trắng/bạch trong Tiếng Việt = Meanings of the word 白 (white) in Chinese and trắng/bạch in Vietnamese
title_full Ngữ nghĩa của từ 白 (bái) trong tiếng Hán và trắng/bạch trong Tiếng Việt = Meanings of the word 白 (white) in Chinese and trắng/bạch in Vietnamese
title_fullStr Ngữ nghĩa của từ 白 (bái) trong tiếng Hán và trắng/bạch trong Tiếng Việt = Meanings of the word 白 (white) in Chinese and trắng/bạch in Vietnamese
title_full_unstemmed Ngữ nghĩa của từ 白 (bái) trong tiếng Hán và trắng/bạch trong Tiếng Việt = Meanings of the word 白 (white) in Chinese and trắng/bạch in Vietnamese
title_sort ngữ nghĩa của từ 白 (bái) trong tiếng hán và trắng/bạch trong tiếng việt = meanings of the word 白 (white) in chinese and trắng/bạch in vietnamese
publishDate 2023
url https://sti.vista.gov.vn/tw/Pages/tai-lieu-khcn.aspx?ItemID=351184
http://thuvienlamdong.org.vn:81/handle/DL_134679/63208
work_keys_str_mv AT phamngocham ngunghiacuatubáibaitrongtienghanvatrangbachtrongtiengvietmeaningsofthewordbáiwhiteinchineseandtrangbachinvietnamese
AT lengocha ngunghiacuatubáibaitrongtienghanvatrangbachtrongtiengvietmeaningsofthewordbáiwhiteinchineseandtrangbachinvietnamese
_version_ 1815648749620297728