Handcraft Villages of North Vietnam= Làng nghề thủ công mỹ nghệ miền Bắc Việt Nam (Làng nghề chạm khắc đá; chế tác kim loại đồng, vàng, bạc; đồ gốm; mộc, chạm, khắc; nghề sơn, nghề thêu, nghề dệt; nghề làm giấy, làm tranh dân gian)
Hà Nội: Mỹ thuật, 2006.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Thông tin xuất bản: |
2013
|
Truy cập trực tuyến: | http://117.3.71.125:8080/dspace/handle/DHKTDN/1118 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
oai:localhost:DHKTDN-1118 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
oai:localhost:DHKTDN-11182019-11-25T14:31:08Z Handcraft Villages of North Vietnam= Làng nghề thủ công mỹ nghệ miền Bắc Việt Nam (Làng nghề chạm khắc đá; chế tác kim loại đồng, vàng, bạc; đồ gốm; mộc, chạm, khắc; nghề sơn, nghề thêu, nghề dệt; nghề làm giấy, làm tranh dân gian) Trương, Minh Hằng Hà Nội: Mỹ thuật, 2006. Làng nghề chạm khắc đá; chế tác kim loại đồng, vàng, bạc; đồ gốm; mộc, chạm, khắc; nghề sơn, nghề thêu, nghề dệt; nghề làm giấy, làm tranh dân gian. 2013-11-04T07:31:26Z 2013-11-04T07:31:26Z 2006 Book http://117.3.71.125:8080/dspace/handle/DHKTDN/1118 vi application/pdf |
institution |
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng |
collection |
DSpace |
language |
Vietnamese |
description |
Hà Nội: Mỹ thuật, 2006. |
format |
Book |
author |
Trương, Minh Hằng |
spellingShingle |
Trương, Minh Hằng Handcraft Villages of North Vietnam= Làng nghề thủ công mỹ nghệ miền Bắc Việt Nam (Làng nghề chạm khắc đá; chế tác kim loại đồng, vàng, bạc; đồ gốm; mộc, chạm, khắc; nghề sơn, nghề thêu, nghề dệt; nghề làm giấy, làm tranh dân gian) |
author_facet |
Trương, Minh Hằng |
author_sort |
Trương, Minh Hằng |
title |
Handcraft Villages of North Vietnam= Làng nghề thủ công mỹ nghệ miền Bắc Việt Nam (Làng nghề chạm khắc đá; chế tác kim loại đồng, vàng, bạc; đồ gốm; mộc, chạm, khắc; nghề sơn, nghề thêu, nghề dệt; nghề làm giấy, làm tranh dân gian) |
title_short |
Handcraft Villages of North Vietnam= Làng nghề thủ công mỹ nghệ miền Bắc Việt Nam (Làng nghề chạm khắc đá; chế tác kim loại đồng, vàng, bạc; đồ gốm; mộc, chạm, khắc; nghề sơn, nghề thêu, nghề dệt; nghề làm giấy, làm tranh dân gian) |
title_full |
Handcraft Villages of North Vietnam= Làng nghề thủ công mỹ nghệ miền Bắc Việt Nam (Làng nghề chạm khắc đá; chế tác kim loại đồng, vàng, bạc; đồ gốm; mộc, chạm, khắc; nghề sơn, nghề thêu, nghề dệt; nghề làm giấy, làm tranh dân gian) |
title_fullStr |
Handcraft Villages of North Vietnam= Làng nghề thủ công mỹ nghệ miền Bắc Việt Nam (Làng nghề chạm khắc đá; chế tác kim loại đồng, vàng, bạc; đồ gốm; mộc, chạm, khắc; nghề sơn, nghề thêu, nghề dệt; nghề làm giấy, làm tranh dân gian) |
title_full_unstemmed |
Handcraft Villages of North Vietnam= Làng nghề thủ công mỹ nghệ miền Bắc Việt Nam (Làng nghề chạm khắc đá; chế tác kim loại đồng, vàng, bạc; đồ gốm; mộc, chạm, khắc; nghề sơn, nghề thêu, nghề dệt; nghề làm giấy, làm tranh dân gian) |
title_sort |
handcraft villages of north vietnam= làng nghề thủ công mỹ nghệ miền bắc việt nam (làng nghề chạm khắc đá; chế tác kim loại đồng, vàng, bạc; đồ gốm; mộc, chạm, khắc; nghề sơn, nghề thêu, nghề dệt; nghề làm giấy, làm tranh dân gian) |
publishDate |
2013 |
url |
http://117.3.71.125:8080/dspace/handle/DHKTDN/1118 |
work_keys_str_mv |
AT truongminhhang handcraftvillagesofnorthvietnamlangnghethucongmynghemienbacvietnamlangnghechamkhacđachetackimloaiđongvangbacđogommocchamkhacnghesonnghetheunghedetnghelamgiaylamtranhdangian |
_version_ |
1751450078414897152 |