Thông tư số 973/2001/TT-TCĐC, Hướng dẫn áp dụng hệ quy chiếu và hệ tọa độ Quốc gia VN-2000
12 tr.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Văn bản pháp luật (Goverment Document) |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Thông tin xuất bản: |
2019
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://elib.vnuf.edu.vn/handle/123456789/11357 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
oai:http:--elib.vnuf.edu.vn:123456789-11357 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
oai:http:--elib.vnuf.edu.vn:123456789-113572021-09-21T17:38:37Z Thông tư số 973/2001/TT-TCĐC, Hướng dẫn áp dụng hệ quy chiếu và hệ tọa độ Quốc gia VN-2000 Tổng cục địa chính Hệ quy chiếu Hệ tọa độ 12 tr. 2019-10-25T09:56:57Z 2019-10-25T09:56:57Z 2001 Văn bản pháp luật (Goverment Document) http://elib.vnuf.edu.vn/handle/123456789/11357 vi application/pdf |
institution |
Trường Đại học Lâm Nghiệp |
collection |
DSpace |
language |
Vietnamese |
topic |
Hệ quy chiếu Hệ tọa độ |
spellingShingle |
Hệ quy chiếu Hệ tọa độ Tổng cục địa chính Thông tư số 973/2001/TT-TCĐC, Hướng dẫn áp dụng hệ quy chiếu và hệ tọa độ Quốc gia VN-2000 |
description |
12 tr. |
format |
Văn bản pháp luật (Goverment Document) |
author |
Tổng cục địa chính |
author_facet |
Tổng cục địa chính |
author_sort |
Tổng cục địa chính |
title |
Thông tư số 973/2001/TT-TCĐC, Hướng dẫn áp dụng hệ quy chiếu và hệ tọa độ Quốc gia VN-2000 |
title_short |
Thông tư số 973/2001/TT-TCĐC, Hướng dẫn áp dụng hệ quy chiếu và hệ tọa độ Quốc gia VN-2000 |
title_full |
Thông tư số 973/2001/TT-TCĐC, Hướng dẫn áp dụng hệ quy chiếu và hệ tọa độ Quốc gia VN-2000 |
title_fullStr |
Thông tư số 973/2001/TT-TCĐC, Hướng dẫn áp dụng hệ quy chiếu và hệ tọa độ Quốc gia VN-2000 |
title_full_unstemmed |
Thông tư số 973/2001/TT-TCĐC, Hướng dẫn áp dụng hệ quy chiếu và hệ tọa độ Quốc gia VN-2000 |
title_sort |
thông tư số 973/2001/tt-tcđc, hướng dẫn áp dụng hệ quy chiếu và hệ tọa độ quốc gia vn-2000 |
publishDate |
2019 |
url |
http://elib.vnuf.edu.vn/handle/123456789/11357 |
work_keys_str_mv |
AT tongcucđiachinh thongtuso9732001tttcđchuongdanapdunghequychieuvahetoađoquocgiavn2000 |
_version_ |
1787743450299367424 |