现代汉语机关、办公室常用的拒绝言语研究(与越南语相对应的表达方式对比) = Nghiên cứu lời từ chối trong tiếng Hán hiện đại thường dùng nơi công sở (đối chiếu với cách biểu đạt tương đương trong tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10

上班族拒绝言语是属于语用学研就范畴的一种言语行为,使用对象限制在上班族之中,出现在别的言语行为之后,与对方的意愿相违背的,本质上威胁面子的一种言语行为。中国人和越南人在人际关系中都崇尚和谐与团结。说话者在任何情况下都不想威胁对方,给对方留下面子。本族人之间说出拒绝语言已难,外国人会更难。如果没有把握好目的语的言语行为方式,将会引起不必要的误解和使用失误。因此对拒绝言语行为进行分析和探讨是非常必要的. 本文研究目的主要是为了加深自己对现代汉语拒绝言语表达方式的理解、运用能力;通过现代汉语拒绝言语考察,了解机关 (...)...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Đặng, Thị An Vân
Đồng tác giả: Phạm, Minh Tiến
Định dạng: Luận án
Ngôn ngữ:Chinese
Thông tin xuất bản: 2017
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/40243
Từ khóa: Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
id oai:112.137.131.14:VNU_123-40243
record_format dspace
spelling oai:112.137.131.14:VNU_123-402432020-04-17T07:56:34Z 现代汉语机关、办公室常用的拒绝言语研究(与越南语相对应的表达方式对比) = Nghiên cứu lời từ chối trong tiếng Hán hiện đại thường dùng nơi công sở (đối chiếu với cách biểu đạt tương đương trong tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10 Nghiên cứu lời từ chối trong tiếng Hán hiện đại thường dùng nơi công sở (đối chiếu với cách biểu đạt tương đương trong tiếng Việt) Đặng, Thị An Vân Phạm, Minh Tiến ĐHQGHN - Trường Đại học Ngoại ngữ Tiếng Trung Quốc Tiếng Hán Tiếng Việt Giao tiếp 495.18 上班族拒绝言语是属于语用学研就范畴的一种言语行为,使用对象限制在上班族之中,出现在别的言语行为之后,与对方的意愿相违背的,本质上威胁面子的一种言语行为。中国人和越南人在人际关系中都崇尚和谐与团结。说话者在任何情况下都不想威胁对方,给对方留下面子。本族人之间说出拒绝语言已难,外国人会更难。如果没有把握好目的语的言语行为方式,将会引起不必要的误解和使用失误。因此对拒绝言语行为进行分析和探讨是非常必要的. 本文研究目的主要是为了加深自己对现代汉语拒绝言语表达方式的理解、运用能力;通过现代汉语拒绝言语考察,了解机关 (...) Ngôn ngữ học 2017-05-17T07:37:26Z 2017-05-17T07:37:26Z 2011 Thesis Đặng, T. A. V. (2011). 现代汉语机关、办公室常用的拒绝言语研究(与越南语相对应的表达方式对比). 硕士毕业论文, 河内国家大学 [luận văn thạc sỹ, Đạihọc quốc gia Hà Nội] 602210 http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/40243 ĐA-V zh Luận văn ngành Ngôn ngữ Hán (Full) 79 页. application/pdf
institution Đại học Quốc Gia Hà Nội
collection DSpace
language Chinese
topic Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hán
Tiếng Việt
Giao tiếp
495.18
spellingShingle Tiếng Trung Quốc
Tiếng Hán
Tiếng Việt
Giao tiếp
495.18
Đặng, Thị An Vân
现代汉语机关、办公室常用的拒绝言语研究(与越南语相对应的表达方式对比) = Nghiên cứu lời từ chối trong tiếng Hán hiện đại thường dùng nơi công sở (đối chiếu với cách biểu đạt tương đương trong tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10
description 上班族拒绝言语是属于语用学研就范畴的一种言语行为,使用对象限制在上班族之中,出现在别的言语行为之后,与对方的意愿相违背的,本质上威胁面子的一种言语行为。中国人和越南人在人际关系中都崇尚和谐与团结。说话者在任何情况下都不想威胁对方,给对方留下面子。本族人之间说出拒绝语言已难,外国人会更难。如果没有把握好目的语的言语行为方式,将会引起不必要的误解和使用失误。因此对拒绝言语行为进行分析和探讨是非常必要的. 本文研究目的主要是为了加深自己对现代汉语拒绝言语表达方式的理解、运用能力;通过现代汉语拒绝言语考察,了解机关 (...)
author2 Phạm, Minh Tiến
author_facet Phạm, Minh Tiến
Đặng, Thị An Vân
format Thesis
author Đặng, Thị An Vân
author_sort Đặng, Thị An Vân
title 现代汉语机关、办公室常用的拒绝言语研究(与越南语相对应的表达方式对比) = Nghiên cứu lời từ chối trong tiếng Hán hiện đại thường dùng nơi công sở (đối chiếu với cách biểu đạt tương đương trong tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10
title_short 现代汉语机关、办公室常用的拒绝言语研究(与越南语相对应的表达方式对比) = Nghiên cứu lời từ chối trong tiếng Hán hiện đại thường dùng nơi công sở (đối chiếu với cách biểu đạt tương đương trong tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10
title_full 现代汉语机关、办公室常用的拒绝言语研究(与越南语相对应的表达方式对比) = Nghiên cứu lời từ chối trong tiếng Hán hiện đại thường dùng nơi công sở (đối chiếu với cách biểu đạt tương đương trong tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10
title_fullStr 现代汉语机关、办公室常用的拒绝言语研究(与越南语相对应的表达方式对比) = Nghiên cứu lời từ chối trong tiếng Hán hiện đại thường dùng nơi công sở (đối chiếu với cách biểu đạt tương đương trong tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10
title_full_unstemmed 现代汉语机关、办公室常用的拒绝言语研究(与越南语相对应的表达方式对比) = Nghiên cứu lời từ chối trong tiếng Hán hiện đại thường dùng nơi công sở (đối chiếu với cách biểu đạt tương đương trong tiếng Việt). Luận văn ThS. Ngôn ngữ học: 60 22 10
title_sort 现代汉语机关、办公室常用的拒绝言语研究(与越南语相对应的表达方式对比) = nghiên cứu lời từ chối trong tiếng hán hiện đại thường dùng nơi công sở (đối chiếu với cách biểu đạt tương đương trong tiếng việt). luận văn ths. ngôn ngữ học: 60 22 10
publishDate 2017
url http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/40243
work_keys_str_mv AT đangthianvan xiàndàihànyǔjīguānbàngōngshìchángyòngdejùjuéyányǔyánjiūyǔyuènányǔxiāngduìyīngdebiǎodáfāngshìduìbǐnghiencuuloituchoitrongtienghanhienđaithuongdungnoicongsođoichieuvoicachbieuđattuongđuongtrongtiengvietluanvanthsngonnguhoc6
AT đangthianvan nghiencuuloituchoitrongtienghanhienđaithuongdungnoicongsođoichieuvoicachbieuđattuongđuongtrongtiengviet
_version_ 1787733993229123584