Từ điển Việt - Anh =Vietnamese - English dictionary /Trung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn quốc gia. Viện Ngôn ngữ học

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Trung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn quốc gia.Viện Ngôn ngữ học
Định dạng: text
Ngôn ngữ:eng
Thông tin xuất bản: Nxb. TP. Hồ Chí Minh,
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=111
Từ khóa: Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
id ntt-http:--elib.ntt.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=111
record_format dspace
institution Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
collection Kipos
language eng
topic Từ điển
Từ điển Việt - Anh
Khoa Ngoại ngữ
Tiếng Anh
spellingShingle Từ điển
Từ điển Việt - Anh
Khoa Ngoại ngữ
Tiếng Anh
Trung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn quốc gia.Viện Ngôn ngữ học
Từ điển Việt - Anh =Vietnamese - English dictionary /Trung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn quốc gia. Viện Ngôn ngữ học
format text
author Trung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn quốc gia.Viện Ngôn ngữ học
author_facet Trung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn quốc gia.Viện Ngôn ngữ học
author_sort Trung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn quốc gia.Viện Ngôn ngữ học
title Từ điển Việt - Anh =Vietnamese - English dictionary /Trung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn quốc gia. Viện Ngôn ngữ học
title_short Từ điển Việt - Anh =Vietnamese - English dictionary /Trung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn quốc gia. Viện Ngôn ngữ học
title_full Từ điển Việt - Anh =Vietnamese - English dictionary /Trung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn quốc gia. Viện Ngôn ngữ học
title_fullStr Từ điển Việt - Anh =Vietnamese - English dictionary /Trung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn quốc gia. Viện Ngôn ngữ học
title_full_unstemmed Từ điển Việt - Anh =Vietnamese - English dictionary /Trung tâm Khoa học Xã hội & Nhân văn quốc gia. Viện Ngôn ngữ học
title_sort từ điển việt - anh =vietnamese - english dictionary /trung tâm khoa học xã hội & nhân văn quốc gia. viện ngôn ngữ học
publisher Nxb. TP. Hồ Chí Minh,
url http://elib.ntt.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=111
work_keys_str_mv AT trungtamkhoahocxahoinhanvanquocgiavienngonnguhoc tuđienvietanhvietnameseenglishdictionarytrungtamkhoahocxahoinhanvanquocgiavienngonnguhoc
_version_ 1806807435756699648