Ngôn ngữ học đối chiếu / Bùi Mạnh Hùng
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | vie |
Thông tin xuất bản: |
Giáo Dục ;,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.huflis.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=972 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
huflis-http:--lib.huflis.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=972 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
huflis-http:--lib.huflis.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=9722023-10-24Ngôn ngữ học đối chiếu / Bùi Mạnh Hùng Bùi, Mạnh Hùng Contrastive linguistics Ngôn ngữ học đối chiếu Đối chiếu cấu tạo từ tiếng Pháp - Tiếng Nga - Tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive Analysis in Russian - French - English - Chinese Word-Formation) Đối chiếu ngữ âm - âm vị học tiếng Nga - tiếng Pháp - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive Analysis in Russian - French - English - Chinese phonetics and phonology) Ngôn ngữ học đối chiếu ngôn ngữ anh Ngôn ngữ học đối chiếu tiếng anh PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH Ngôn ngữ học đối chiếu (Contrastive linguistics) Đối chiếu từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Pháp - tiếng Nga - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive analysis in Russian - French - English - French lexical semantics) TLBBNgôn ngữKhoa Việt Nam học_VNHViệt Nam học_VNHGiáo Dục ;, 2008 texthttp://lib.huflis.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=972vie |
institution |
Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Huế |
collection |
KiposHUFLIS |
language |
vie |
topic |
Contrastive linguistics Ngôn ngữ học đối chiếu Đối chiếu cấu tạo từ tiếng Pháp - Tiếng Nga - Tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive Analysis in Russian - French - English - Chinese Word-Formation) Đối chiếu ngữ âm - âm vị học tiếng Nga - tiếng Pháp - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive Analysis in Russian - French - English - Chinese phonetics and phonology) Ngôn ngữ học đối chiếu ngôn ngữ anh Ngôn ngữ học đối chiếu tiếng anh PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH Ngôn ngữ học đối chiếu (Contrastive linguistics) Đối chiếu từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Pháp - tiếng Nga - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive analysis in Russian - French - English - French lexical semantics) TLBB Ngôn ngữ Khoa Việt Nam học_VNH Việt Nam học_VNH |
spellingShingle |
Contrastive linguistics Ngôn ngữ học đối chiếu Đối chiếu cấu tạo từ tiếng Pháp - Tiếng Nga - Tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive Analysis in Russian - French - English - Chinese Word-Formation) Đối chiếu ngữ âm - âm vị học tiếng Nga - tiếng Pháp - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive Analysis in Russian - French - English - Chinese phonetics and phonology) Ngôn ngữ học đối chiếu ngôn ngữ anh Ngôn ngữ học đối chiếu tiếng anh PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH Ngôn ngữ học đối chiếu (Contrastive linguistics) Đối chiếu từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Pháp - tiếng Nga - tiếng Anh - tiếng Trung (Contrastive analysis in Russian - French - English - French lexical semantics) TLBB Ngôn ngữ Khoa Việt Nam học_VNH Việt Nam học_VNH Bùi, Mạnh Hùng Ngôn ngữ học đối chiếu / Bùi Mạnh Hùng |
format |
text |
author |
Bùi, Mạnh Hùng |
author_facet |
Bùi, Mạnh Hùng |
author_sort |
Bùi, Mạnh Hùng |
title |
Ngôn ngữ học đối chiếu / Bùi Mạnh Hùng |
title_short |
Ngôn ngữ học đối chiếu / Bùi Mạnh Hùng |
title_full |
Ngôn ngữ học đối chiếu / Bùi Mạnh Hùng |
title_fullStr |
Ngôn ngữ học đối chiếu / Bùi Mạnh Hùng |
title_full_unstemmed |
Ngôn ngữ học đối chiếu / Bùi Mạnh Hùng |
title_sort |
ngôn ngữ học đối chiếu / bùi mạnh hùng |
publisher |
Giáo Dục ;, |
url |
http://lib.huflis.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=972 |
work_keys_str_mv |
AT buimanhhung ngonnguhocđoichieubuimanhhung |
_version_ |
1794017391823290368 |