合格できる日本語能力試験N2 / Gōkaku dekiru nihongo nōryoku shiken enu ni / 浅倉美波 ; 瀬戶口彩 ; 山本京子
Lưu vào:
Tác giả chính: | , |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | jpn |
Thông tin xuất bản: |
Aruku,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.huflis.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=22058 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
huflis-http:--lib.huflis.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=22058 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
huflis-http:--lib.huflis.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=220582022-07-01合格できる日本語能力試験N2 / Gōkaku dekiru nihongo nōryoku shiken enu ni / 浅倉美波 ; 瀬戶口彩 ; 山本京子浅倉美波 Asakura, Minami 瀬戶口彩 N2Sách luyện thiAruku, 瀬戶口彩 瀬戶口彩 2010.text9784757418820 http://lib.huflis.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=22058jpn |
institution |
Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Huế |
collection |
KiposHUFLIS |
language |
jpn |
topic |
N2 Sách luyện thi |
spellingShingle |
N2 Sách luyện thi 浅倉美波 Asakura, Minami 瀬戶口彩 合格できる日本語能力試験N2 / Gōkaku dekiru nihongo nōryoku shiken enu ni / 浅倉美波 ; 瀬戶口彩 ; 山本京子 |
author2 |
瀬戶口彩 |
author_facet |
瀬戶口彩 浅倉美波 Asakura, Minami 瀬戶口彩 |
format |
text |
author |
浅倉美波 Asakura, Minami 瀬戶口彩 |
author_sort |
浅倉美波 Asakura, Minami |
title |
合格できる日本語能力試験N2 /
Gōkaku dekiru nihongo nōryoku shiken enu ni / 浅倉美波 ; 瀬戶口彩 ; 山本京子 |
title_short |
合格できる日本語能力試験N2 /
Gōkaku dekiru nihongo nōryoku shiken enu ni / 浅倉美波 ; 瀬戶口彩 ; 山本京子 |
title_full |
合格できる日本語能力試験N2 /
Gōkaku dekiru nihongo nōryoku shiken enu ni / 浅倉美波 ; 瀬戶口彩 ; 山本京子 |
title_fullStr |
合格できる日本語能力試験N2 /
Gōkaku dekiru nihongo nōryoku shiken enu ni / 浅倉美波 ; 瀬戶口彩 ; 山本京子 |
title_full_unstemmed |
合格できる日本語能力試験N2 /
Gōkaku dekiru nihongo nōryoku shiken enu ni / 浅倉美波 ; 瀬戶口彩 ; 山本京子 |
title_sort |
合格できる日本語能力試験n2 /
gōkaku dekiru nihongo nōryoku shiken enu ni / 浅倉美波 ; 瀬戶口彩 ; 山本京子 |
publisher |
Aruku, |
url |
http://lib.huflis.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=22058 |
work_keys_str_mv |
AT qiǎncāngměibōasakuraminami hégédekirurìběnyǔnénglìshìyànn2gokakudekirunihongonoryokushikenenuniqiǎncāngměibōlàihùkǒucǎishānběnjīngzi AT làihùkǒucǎi hégédekirurìběnyǔnénglìshìyànn2gokakudekirunihongonoryokushikenenuniqiǎncāngměibōlàihùkǒucǎishānběnjīngzi |
_version_ |
1794017755057356800 |