带有“女”字旁的汉字的文化内涵 及其对汉字学习的一些建议 : NGHIÊN CỨU NỘI HÀM VĂN HOÁ CỦA CHỮ HÁN CÓ CHỨA BỘ “NỮ” VÀ MỘT SỐ KIẾN NGHỊ VỀ HỌC CHỮ HÁN CHO SINH VIÊN / NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG; VÕ THỊ MAI HOA

Khóa luận tốt nghiệp

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: 阮氏清芳 ( Nguyễn Thị Thanh Phương), Trường Đại học Ngoại ngữ Đại học Huế, VÕ, THỊ MAI HOA教程
Đồng tác giả: VÕ, THỊ MAI HOA 教程
Định dạng: text
Ngôn ngữ:chi
Thông tin xuất bản: VÕ, THỊ MAI HOA 教程
Chủ đề:
TTR
Truy cập trực tuyến:http://lib.huflis.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=21764
Từ khóa: Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
id huflis-http:--lib.huflis.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=21764
record_format dspace
spelling huflis-http:--lib.huflis.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=217642022-04-07带有“女”字旁的汉字的文化内涵 及其对汉字学习的一些建议 : NGHIÊN CỨU NỘI HÀM VĂN HOÁ CỦA CHỮ HÁN CÓ CHỨA BỘ “NỮ” VÀ MỘT SỐ KIẾN NGHỊ VỀ HỌC CHỮ HÁN CHO SINH VIÊN / NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG; VÕ THỊ MAI HOA阮氏清芳 ( Nguyễn Thị Thanh Phương)Trường Đại học Ngoại ngữ Đại học HuếVÕ, THỊ MAI HOA教程女字旁汉字文化内涵、观念、建议。TTR/KLTTRKhóa luận tốt nghiệp汉字是汉民族为适应实践的需要创造出来的,汉字与文化有着非常密切 的关系,文化是造字的依据,汉民族文化深刻影响着汉字的构造过程和方法。 汉字在发展和使用的过程中收到汉文化的制约,这种制约就隐含在汉字系统 中,反映了汉民族的心理状态、价值观念、生活方式、思维特点、道德标准、 风俗习惯、审美情趣等各个方面的特殊文化因素。 自古到今无论在母系氏族还是在父系氏族,尽管就在自己家里,妇女总 是负担重任,她们的一生都为家庭而牺牲。在母系氏族妇女有崇高地位但在 封建社会女人的地位非常低特别是受“重男轻女”的观念。这些在汉字中都 反应地非常清楚。 汉字中把“女”字旁作为造字部件所占的合体字数量也比较大。各语言 学家对“女子旁”有关的研究已有一些成果,但至今未见对越南学生学习女 字旁汉字的一些建议。 从此缘故,本文不揣冒昧,选择“带有‘女’字旁汉字的文化内涵及其 对汉字学习的一些建议”的题材作为自己的毕业论文进行探索,想从女旁汉 字的起源、数量与类别角度出发,基本把握女旁汉字的发展历史和文化内涵 完善过程。通过女字旁汉字的文化内涵深入了解到汉民族文化内涵,之后对 汉字学习提出可供参考的建议。从而指导我们更好地学习与探索,最终能获 得自身的发展。VÕ, THỊ MAI HOA 教程VÕ, THỊ MAI HOA 教程2021texthttp://lib.huflis.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=21764chi
institution Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Huế
collection KiposHUFLIS
language chi
topic 女字旁汉字
文化内涵、观念、建议。
TTR/KL
TTR
spellingShingle 女字旁汉字
文化内涵、观念、建议。
TTR/KL
TTR
阮氏清芳 ( Nguyễn Thị Thanh Phương)
Trường Đại học Ngoại ngữ Đại học Huế
VÕ, THỊ MAI HOA教程
带有“女”字旁的汉字的文化内涵 及其对汉字学习的一些建议 : NGHIÊN CỨU NỘI HÀM VĂN HOÁ CỦA CHỮ HÁN CÓ CHỨA BỘ “NỮ” VÀ MỘT SỐ KIẾN NGHỊ VỀ HỌC CHỮ HÁN CHO SINH VIÊN / NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG; VÕ THỊ MAI HOA
description Khóa luận tốt nghiệp
author2 VÕ, THỊ MAI HOA 教程
author_facet VÕ, THỊ MAI HOA 教程
阮氏清芳 ( Nguyễn Thị Thanh Phương)
Trường Đại học Ngoại ngữ Đại học Huế
VÕ, THỊ MAI HOA教程
format text
author 阮氏清芳 ( Nguyễn Thị Thanh Phương)
Trường Đại học Ngoại ngữ Đại học Huế
VÕ, THỊ MAI HOA教程
author_sort 阮氏清芳 ( Nguyễn Thị Thanh Phương)
title 带有“女”字旁的汉字的文化内涵 及其对汉字学习的一些建议 : NGHIÊN CỨU NỘI HÀM VĂN HOÁ CỦA CHỮ HÁN CÓ CHỨA BỘ “NỮ” VÀ MỘT SỐ KIẾN NGHỊ VỀ HỌC CHỮ HÁN CHO SINH VIÊN / NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG; VÕ THỊ MAI HOA
title_short 带有“女”字旁的汉字的文化内涵 及其对汉字学习的一些建议 : NGHIÊN CỨU NỘI HÀM VĂN HOÁ CỦA CHỮ HÁN CÓ CHỨA BỘ “NỮ” VÀ MỘT SỐ KIẾN NGHỊ VỀ HỌC CHỮ HÁN CHO SINH VIÊN / NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG; VÕ THỊ MAI HOA
title_full 带有“女”字旁的汉字的文化内涵 及其对汉字学习的一些建议 : NGHIÊN CỨU NỘI HÀM VĂN HOÁ CỦA CHỮ HÁN CÓ CHỨA BỘ “NỮ” VÀ MỘT SỐ KIẾN NGHỊ VỀ HỌC CHỮ HÁN CHO SINH VIÊN / NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG; VÕ THỊ MAI HOA
title_fullStr 带有“女”字旁的汉字的文化内涵 及其对汉字学习的一些建议 : NGHIÊN CỨU NỘI HÀM VĂN HOÁ CỦA CHỮ HÁN CÓ CHỨA BỘ “NỮ” VÀ MỘT SỐ KIẾN NGHỊ VỀ HỌC CHỮ HÁN CHO SINH VIÊN / NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG; VÕ THỊ MAI HOA
title_full_unstemmed 带有“女”字旁的汉字的文化内涵 及其对汉字学习的一些建议 : NGHIÊN CỨU NỘI HÀM VĂN HOÁ CỦA CHỮ HÁN CÓ CHỨA BỘ “NỮ” VÀ MỘT SỐ KIẾN NGHỊ VỀ HỌC CHỮ HÁN CHO SINH VIÊN / NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG; VÕ THỊ MAI HOA
title_sort 带有“女”字旁的汉字的文化内涵 及其对汉字学习的一些建议 : nghiên cứu nội hàm văn hoá của chữ hán có chứa bộ “nữ” và một số kiến nghị về học chữ hán cho sinh viên / nguyễn thị thanh phương; võ thị mai hoa
publisher VÕ, THỊ MAI HOA 教程
url http://lib.huflis.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=21764
work_keys_str_mv AT ruǎnshìqīngfāngnguyenthithanhphuong dàiyǒunǚzìpángdehànzìdewénhuànèihánjíqíduìhànzìxuéxídeyīxiējiànyìnghiencuunoihamvanhoacuachuhancochuabonuvamotsokiennghivehocchuhanchosinhviennguyenthithanhphuongvothimaihoa
AT truongđaihocngoainguđaihochue dàiyǒunǚzìpángdehànzìdewénhuànèihánjíqíduìhànzìxuéxídeyīxiējiànyìnghiencuunoihamvanhoacuachuhancochuabonuvamotsokiennghivehocchuhanchosinhviennguyenthithanhphuongvothimaihoa
AT vothimaihoajiàochéng dàiyǒunǚzìpángdehànzìdewénhuànèihánjíqíduìhànzìxuéxídeyīxiējiànyìnghiencuunoihamvanhoacuachuhancochuabonuvamotsokiennghivehocchuhanchosinhviennguyenthithanhphuongvothimaihoa
_version_ 1794017735673380864