ЛЕКСИКО-СЕМАНТИЧЕСКАЯ ГРУППА ГЛАГОЛОВ РАСПОЛОЖЕНИЯ В РУССКОМ ЯЗЫКЕ В СОПОСТАВЛЕНИИ С ИХ ЭКВИВАЛЕНТАМИ ВО ВЬЕТНАМСКОМ ЯЗЫКЕ : NHÓM TỪ VỰNG NGỮ NGHĨA CỦA CÁC ĐỘNG TỪ CHỈ TƯ THẾ TIẾNG NGA ĐỐI CHIẾU VỚI CÁC ĐƠN VỊ TƯƠNG ỨNG TRONG TIẾNG VIỆT / NGUYỄN THỊ LOAN; NGUYỄN TÌNH
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
Lưu vào:
Tác giả chính: | , , |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | rus |
Thông tin xuất bản: |
Nguyễn, Tình Pуководство
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.huflis.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=21743 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
huflis-http:--lib.huflis.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=21743 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
huflis-http:--lib.huflis.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=217432022-10-14ЛЕКСИКО-СЕМАНТИЧЕСКАЯ ГРУППА ГЛАГОЛОВ РАСПОЛОЖЕНИЯ В РУССКОМ ЯЗЫКЕ В СОПОСТАВЛЕНИИ С ИХ ЭКВИВАЛЕНТАМИ ВО ВЬЕТНАМСКОМ ЯЗЫКЕ : NHÓM TỪ VỰNG NGỮ NGHĨA CỦA CÁC ĐỘNG TỪ CHỈ TƯ THẾ TIẾNG NGA ĐỐI CHIẾU VỚI CÁC ĐƠN VỊ TƯƠNG ỨNG TRONG TIẾNG VIỆT / NGUYỄN THỊ LOAN; NGUYỄN TÌNHНГУЕН ТХИ ЛОАН (NGUYỄN THỊ LOAN)Trường Đại học Ngoại ngữ Đại học HuếNguyễn, TìnhPуководствоTNG/KLTNGKHÓA LUẬN TỐT NGHIỆPNguyễn, Tình PуководствоNguyễn, Tình Pуководство2021texthttp://lib.huflis.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=21743rus |
institution |
Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Huế |
collection |
KiposHUFLIS |
language |
rus |
topic |
TNG/KL TNG |
spellingShingle |
TNG/KL TNG НГУЕН ТХИ ЛОАН (NGUYỄN THỊ LOAN) Trường Đại học Ngoại ngữ Đại học Huế Nguyễn, TìnhPуководство ЛЕКСИКО-СЕМАНТИЧЕСКАЯ ГРУППА ГЛАГОЛОВ РАСПОЛОЖЕНИЯ В РУССКОМ ЯЗЫКЕ В СОПОСТАВЛЕНИИ С ИХ ЭКВИВАЛЕНТАМИ ВО ВЬЕТНАМСКОМ ЯЗЫКЕ : NHÓM TỪ VỰNG NGỮ NGHĨA CỦA CÁC ĐỘNG TỪ CHỈ TƯ THẾ TIẾNG NGA ĐỐI CHIẾU VỚI CÁC ĐƠN VỊ TƯƠNG ỨNG TRONG TIẾNG VIỆT / NGUYỄN THỊ LOAN; NGUYỄN TÌNH |
description |
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP |
author2 |
Nguyễn, Tình Pуководство |
author_facet |
Nguyễn, Tình Pуководство НГУЕН ТХИ ЛОАН (NGUYỄN THỊ LOAN) Trường Đại học Ngoại ngữ Đại học Huế Nguyễn, TìnhPуководство |
format |
text |
author |
НГУЕН ТХИ ЛОАН (NGUYỄN THỊ LOAN) Trường Đại học Ngoại ngữ Đại học Huế Nguyễn, TìnhPуководство |
author_sort |
НГУЕН ТХИ ЛОАН (NGUYỄN THỊ LOAN) |
title |
ЛЕКСИКО-СЕМАНТИЧЕСКАЯ ГРУППА ГЛАГОЛОВ
РАСПОЛОЖЕНИЯ В РУССКОМ ЯЗЫКЕ В СОПОСТАВЛЕНИИ С ИХ
ЭКВИВАЛЕНТАМИ ВО ВЬЕТНАМСКОМ ЯЗЫКЕ : NHÓM TỪ VỰNG NGỮ NGHĨA CỦA CÁC ĐỘNG TỪ CHỈ TƯ THẾ
TIẾNG NGA ĐỐI CHIẾU VỚI CÁC ĐƠN VỊ TƯƠNG ỨNG TRONG
TIẾNG VIỆT / NGUYỄN THỊ LOAN; NGUYỄN TÌNH |
title_short |
ЛЕКСИКО-СЕМАНТИЧЕСКАЯ ГРУППА ГЛАГОЛОВ
РАСПОЛОЖЕНИЯ В РУССКОМ ЯЗЫКЕ В СОПОСТАВЛЕНИИ С ИХ
ЭКВИВАЛЕНТАМИ ВО ВЬЕТНАМСКОМ ЯЗЫКЕ : NHÓM TỪ VỰNG NGỮ NGHĨA CỦA CÁC ĐỘNG TỪ CHỈ TƯ THẾ
TIẾNG NGA ĐỐI CHIẾU VỚI CÁC ĐƠN VỊ TƯƠNG ỨNG TRONG
TIẾNG VIỆT / NGUYỄN THỊ LOAN; NGUYỄN TÌNH |
title_full |
ЛЕКСИКО-СЕМАНТИЧЕСКАЯ ГРУППА ГЛАГОЛОВ
РАСПОЛОЖЕНИЯ В РУССКОМ ЯЗЫКЕ В СОПОСТАВЛЕНИИ С ИХ
ЭКВИВАЛЕНТАМИ ВО ВЬЕТНАМСКОМ ЯЗЫКЕ : NHÓM TỪ VỰNG NGỮ NGHĨA CỦA CÁC ĐỘNG TỪ CHỈ TƯ THẾ
TIẾNG NGA ĐỐI CHIẾU VỚI CÁC ĐƠN VỊ TƯƠNG ỨNG TRONG
TIẾNG VIỆT / NGUYỄN THỊ LOAN; NGUYỄN TÌNH |
title_fullStr |
ЛЕКСИКО-СЕМАНТИЧЕСКАЯ ГРУППА ГЛАГОЛОВ
РАСПОЛОЖЕНИЯ В РУССКОМ ЯЗЫКЕ В СОПОСТАВЛЕНИИ С ИХ
ЭКВИВАЛЕНТАМИ ВО ВЬЕТНАМСКОМ ЯЗЫКЕ : NHÓM TỪ VỰNG NGỮ NGHĨA CỦA CÁC ĐỘNG TỪ CHỈ TƯ THẾ
TIẾNG NGA ĐỐI CHIẾU VỚI CÁC ĐƠN VỊ TƯƠNG ỨNG TRONG
TIẾNG VIỆT / NGUYỄN THỊ LOAN; NGUYỄN TÌNH |
title_full_unstemmed |
ЛЕКСИКО-СЕМАНТИЧЕСКАЯ ГРУППА ГЛАГОЛОВ
РАСПОЛОЖЕНИЯ В РУССКОМ ЯЗЫКЕ В СОПОСТАВЛЕНИИ С ИХ
ЭКВИВАЛЕНТАМИ ВО ВЬЕТНАМСКОМ ЯЗЫКЕ : NHÓM TỪ VỰNG NGỮ NGHĨA CỦA CÁC ĐỘNG TỪ CHỈ TƯ THẾ
TIẾNG NGA ĐỐI CHIẾU VỚI CÁC ĐƠN VỊ TƯƠNG ỨNG TRONG
TIẾNG VIỆT / NGUYỄN THỊ LOAN; NGUYỄN TÌNH |
title_sort |
лексико-семантическая группа глаголов
расположения в русском языке в сопоставлении с их
эквивалентами во вьетнамском языке : nhóm từ vựng ngữ nghĩa của các động từ chỉ tư thế
tiếng nga đối chiếu với các đơn vị tương ứng trong
tiếng việt / nguyễn thị loan; nguyễn tình |
publisher |
Nguyễn, Tình Pуководство |
url |
http://lib.huflis.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=21743 |
work_keys_str_mv |
AT nguenthiloannguyenthiloan leksikosemantičeskaâgruppaglagolovraspoloženiâvrusskomâzykevsopostavleniisihékvivalentamivovʹetnamskomâzykenhomtuvungngunghiacuacacđongtuchituthetiengngađoichieuvoicacđonvituongungtrongtiengvietnguyenthiloannguyentinh AT truongđaihocngoainguđaihochue leksikosemantičeskaâgruppaglagolovraspoloženiâvrusskomâzykevsopostavleniisihékvivalentamivovʹetnamskomâzykenhomtuvungngunghiacuacacđongtuchituthetiengngađoichieuvoicacđonvituongungtrongtiengvietnguyenthiloannguyentinh AT nguyentinhpukovodstvo leksikosemantičeskaâgruppaglagolovraspoloženiâvrusskomâzykevsopostavleniisihékvivalentamivovʹetnamskomâzykenhomtuvungngunghiacuacacđongtuchituthetiengngađoichieuvoicacđonvituongungtrongtiengvietnguyenthiloannguyentinh |
_version_ |
1794017730821619712 |