Từ điển Việt - Anh - Pháp. Kiến trúc và xây dựng : Dictionary of Architecture and construction Vietnamese - English - French. Dictionaire de l'architecture et de la construction Vietnamien - Anglais - Francais / Đoàn Định Kiến, Đoàn Như Kim
Gồm khoảng 13000 từ, thuật ngữ thường được sử dụng trong kiến trúc, xây dựng và một số ngành cầu đường, thuỷ lợi, địa chất..
Lưu vào:
Tác giả chính: | Đoàn Định Kiến, Đoàn Như Kim |
---|---|
Đồng tác giả: | Đoàn Như Kim |
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | vie |
Thông tin xuất bản: |
Xây dựng,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong15.02.220027thumbimage.jpg https://thuvien.huce.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=48410 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
Tài liệu tương tự
-
Từ điển Việt - Anh - Pháp kiến trúc và xây dựng : Dictionary of architecture and construcstion Vietnamese - English - Prench; Dictionnaire de l'architecture et de la construction Vietnamien - Anglais - Prancais / Đoàn Định Kiến, Đoàn Như Kim
Thông tin tác giả:: Đoàn Định Kiến, và những người khác -
Cassell's French-English, English-French dictionary = Dictionnaire français-anglais, anglais-français / Denis Girard,...
Thông tin tác giả:: Cassell -
Từ điển Việt - Anh - Pháp về xây dựng nhà và công trình công cộng : = Vietnamese - English - French dictionary of building and civil engineering = Dictionaire Vietnamien - Anglais - Francais pour les travaux publics / Võ Như Cầu
Thông tin tác giả:: Võ Như Cầu -
L'architecture profane / André Meyer.
Thông tin tác giả:: Meyer, André -
Từ điển Pháp - Việt kiến trúc xây dựng : = Dictionaire de I' Achitechture et du Bâtiment Francais - Vietnamien / Đoàn Như Kim, Đoàn Định Kiến, Nguyễn Đăng Hưng
Thông tin tác giả:: Đoàn Như Kim, và những người khác