Từ điển Kinh tế Anh - Việt và Việt - Anh (38000 từ) : English - Vietnamese and Vietnamese - English economics dictionary (38000 entries) / Cung Kim Tiến
Giới thiệu từ điển Anh - Việt và Việt - Anh gồm khoảng 38000 thuật ngữ thuộc các lĩnh vực liên quan đến kinh tế như: Kinh tế vĩ mô, kinh tế vi mô, kiểm toán, kế toán...
Lưu vào:
Tác giả chính: | Cung, Kim Tiến |
---|---|
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | vie |
Thông tin xuất bản: |
Nxb Đà Nẵng,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://thuvien.hou.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=1132 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
Tài liệu tương tự
-
Longman dictionary of American English / : 38000 words and phrases / Virginia Frenche Allen, David E. Eskey
Thông tin tác giả:: Frenche,A., và những người khác -
Từ điển kỹ thuật xây dựng Việt - Anh : khoảng 38000 thuật ngữ / Nguyễn Văn Bình
Thông tin tác giả:: Nguyễn Văn Bình -
Từ điển xây dựng và kiến trúc Anh - Việt và Việt - Anh : English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of construction and architecture / Cung Kim Tiến
Thông tin tác giả:: Cung, Kim Tiến -
Từ điển viết tắt Anh - Việt = English-Vietnamese abbreviation dictionary :khoảng 15.000 từ=about 15.000 entries /Nhà xuất bản Khoa học Kỹ Thuật.
Thông tin tác giả:: sưu tầm. -
Từ điển Anh - Anh - Việt =English - English - Vietnamese dictionary : Khoảng 400.000 từ /Quang Hùng ; Ngọc Ánh.
Thông tin tác giả:: Quang, Hùng, và những người khác