Tiêu chuẩn Việt Nam về đất xây dựng : TCVN(2863:2012; 4195:2012; 4196:2012; 4197:2012; 4200:2012; 4201:2012; 4202:2012; 9350:2012; 9351:2012; 9352:2012; 9354:2012)
ĐTTS ghi: Tiêu chuẩn Quốc gia
Lưu vào:
Định dạng: | text |
---|---|
Ngôn ngữ: | vie |
Thông tin xuất bản: |
Xây dựng,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lic.humg.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=25826 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
hnue-http:--lic.humg.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=25826 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
hnue-http:--lic.humg.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=258262020-02-19Tiêu chuẩn Việt Nam về đất xây dựng : TCVN(2863:2012; 4195:2012; 4196:2012; 4197:2012; 4200:2012; 4201:2012; 4202:2012; 9350:2012; 9351:2012; 9352:2012; 9354:2012)Đất xây dựngTiêu chuẩnNgành Xây dựngChuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệpĐTTS ghi: Tiêu chuẩn Quốc giaXây dựng, 2015texthttp://lic.humg.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=25826vieĐTTS ghi: Tiêu chuẩn Quốc gia |
institution |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
collection |
KiposHUMG |
language |
vie |
topic |
Đất xây dựng Tiêu chuẩn Ngành Xây dựng Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
spellingShingle |
Đất xây dựng Tiêu chuẩn Ngành Xây dựng Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp Tiêu chuẩn Việt Nam về đất xây dựng : TCVN(2863:2012; 4195:2012; 4196:2012; 4197:2012; 4200:2012; 4201:2012; 4202:2012; 9350:2012; 9351:2012; 9352:2012; 9354:2012) |
description |
ĐTTS ghi: Tiêu chuẩn Quốc gia |
format |
text |
title |
Tiêu chuẩn Việt Nam về đất xây dựng : TCVN(2863:2012; 4195:2012; 4196:2012; 4197:2012; 4200:2012; 4201:2012; 4202:2012; 9350:2012; 9351:2012; 9352:2012; 9354:2012) |
title_short |
Tiêu chuẩn Việt Nam về đất xây dựng : TCVN(2863:2012; 4195:2012; 4196:2012; 4197:2012; 4200:2012; 4201:2012; 4202:2012; 9350:2012; 9351:2012; 9352:2012; 9354:2012) |
title_full |
Tiêu chuẩn Việt Nam về đất xây dựng : TCVN(2863:2012; 4195:2012; 4196:2012; 4197:2012; 4200:2012; 4201:2012; 4202:2012; 9350:2012; 9351:2012; 9352:2012; 9354:2012) |
title_fullStr |
Tiêu chuẩn Việt Nam về đất xây dựng : TCVN(2863:2012; 4195:2012; 4196:2012; 4197:2012; 4200:2012; 4201:2012; 4202:2012; 9350:2012; 9351:2012; 9352:2012; 9354:2012) |
title_full_unstemmed |
Tiêu chuẩn Việt Nam về đất xây dựng : TCVN(2863:2012; 4195:2012; 4196:2012; 4197:2012; 4200:2012; 4201:2012; 4202:2012; 9350:2012; 9351:2012; 9352:2012; 9354:2012) |
title_sort |
tiêu chuẩn việt nam về đất xây dựng : tcvn(2863:2012; 4195:2012; 4196:2012; 4197:2012; 4200:2012; 4201:2012; 4202:2012; 9350:2012; 9351:2012; 9352:2012; 9354:2012) |
publisher |
Xây dựng, |
url |
http://lic.humg.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=25826 |
_version_ |
1765382313021014016 |