Tiêu chuẩn Việt Nam về vật liệu và môi trường : TCVN (4506:2012, 9336:2012; 9337:2012; 9338:2012; 9339:2012; 9340:2012; 9349:2012; 9357:2012; 9358:2012; 9359:2012; 9382:2012; 9384:2012; 9404:2012; 9405:2012; 9406:2012)
ĐTTS ghi: Tiêu chuẩn Quốc gia
Lưu vào:
Định dạng: | text |
---|---|
Ngôn ngữ: | vie |
Thông tin xuất bản: |
Xây dựng,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lic.humg.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=25816 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
hnue-http:--lic.humg.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=25816 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
hnue-http:--lic.humg.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=258162020-02-20Tiêu chuẩn Việt Nam về vật liệu và môi trường : TCVN (4506:2012, 9336:2012; 9337:2012; 9338:2012; 9339:2012; 9340:2012; 9349:2012; 9357:2012; 9358:2012; 9359:2012; 9382:2012; 9384:2012; 9404:2012; 9405:2012; 9406:2012)Vật liệuMôi trườngTiêu chuẩnNgành Xây dựngChuyên ngành Xây dựng hạ tầng cơ sởĐTTS ghi: Tiêu chuẩn Quốc giaXây dựng, 2019texthttp://lic.humg.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=25816vieĐTTS ghi: Tiêu chuẩn Quốc gia |
institution |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
collection |
KiposHUMG |
language |
vie |
topic |
Vật liệu Môi trường Tiêu chuẩn Ngành Xây dựng Chuyên ngành Xây dựng hạ tầng cơ sở |
spellingShingle |
Vật liệu Môi trường Tiêu chuẩn Ngành Xây dựng Chuyên ngành Xây dựng hạ tầng cơ sở Tiêu chuẩn Việt Nam về vật liệu và môi trường : TCVN (4506:2012, 9336:2012; 9337:2012; 9338:2012; 9339:2012; 9340:2012; 9349:2012; 9357:2012; 9358:2012; 9359:2012; 9382:2012; 9384:2012; 9404:2012; 9405:2012; 9406:2012) |
description |
ĐTTS ghi: Tiêu chuẩn Quốc gia |
format |
text |
title |
Tiêu chuẩn Việt Nam về vật liệu và môi trường : TCVN (4506:2012, 9336:2012; 9337:2012; 9338:2012; 9339:2012; 9340:2012; 9349:2012; 9357:2012; 9358:2012; 9359:2012; 9382:2012; 9384:2012; 9404:2012; 9405:2012; 9406:2012) |
title_short |
Tiêu chuẩn Việt Nam về vật liệu và môi trường : TCVN (4506:2012, 9336:2012; 9337:2012; 9338:2012; 9339:2012; 9340:2012; 9349:2012; 9357:2012; 9358:2012; 9359:2012; 9382:2012; 9384:2012; 9404:2012; 9405:2012; 9406:2012) |
title_full |
Tiêu chuẩn Việt Nam về vật liệu và môi trường : TCVN (4506:2012, 9336:2012; 9337:2012; 9338:2012; 9339:2012; 9340:2012; 9349:2012; 9357:2012; 9358:2012; 9359:2012; 9382:2012; 9384:2012; 9404:2012; 9405:2012; 9406:2012) |
title_fullStr |
Tiêu chuẩn Việt Nam về vật liệu và môi trường : TCVN (4506:2012, 9336:2012; 9337:2012; 9338:2012; 9339:2012; 9340:2012; 9349:2012; 9357:2012; 9358:2012; 9359:2012; 9382:2012; 9384:2012; 9404:2012; 9405:2012; 9406:2012) |
title_full_unstemmed |
Tiêu chuẩn Việt Nam về vật liệu và môi trường : TCVN (4506:2012, 9336:2012; 9337:2012; 9338:2012; 9339:2012; 9340:2012; 9349:2012; 9357:2012; 9358:2012; 9359:2012; 9382:2012; 9384:2012; 9404:2012; 9405:2012; 9406:2012) |
title_sort |
tiêu chuẩn việt nam về vật liệu và môi trường : tcvn (4506:2012, 9336:2012; 9337:2012; 9338:2012; 9339:2012; 9340:2012; 9349:2012; 9357:2012; 9358:2012; 9359:2012; 9382:2012; 9384:2012; 9404:2012; 9405:2012; 9406:2012) |
publisher |
Xây dựng, |
url |
http://lic.humg.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=25816 |
_version_ |
1765382311600193536 |