Quy phạm vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 5.000; 1: 2.000 ; 1:1000 ; 1: 500
Trình bày quy tắc chung, công dụng của bản đồ địa hình, phương án kỹ thuật trong trắc địa, lưới giải tích cấp 1 cấp 2, đường chuyền hạng IV, cấp 1, cấp 2...
Lưu vào:
Định dạng: | text |
---|---|
Ngôn ngữ: | vie |
Thông tin xuất bản: |
Đại học Mỏ - Địa Chất,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lic.humg.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=1163 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
hnue-http:--lic.humg.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=1163 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
hnue-http:--lic.humg.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=11632018-10-26Quy phạm vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 5.000; 1: 2.000 ; 1:1000 ; 1: 500Quy phạmBản đồĐịa hìnhNgành Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đaiChuyên ngành Bản đồTrình bày quy tắc chung, công dụng của bản đồ địa hình, phương án kỹ thuật trong trắc địa, lưới giải tích cấp 1 cấp 2, đường chuyền hạng IV, cấp 1, cấp 2...Đại học Mỏ - Địa Chất, 1976texthttp://lic.humg.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=1163vie |
institution |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
collection |
KiposHUMG |
language |
vie |
topic |
Quy phạm Bản đồ Địa hình Ngành Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai Chuyên ngành Bản đồ |
spellingShingle |
Quy phạm Bản đồ Địa hình Ngành Trắc địa - Bản đồ và Quản lý đất đai Chuyên ngành Bản đồ Quy phạm vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 5.000; 1: 2.000 ; 1:1000 ; 1: 500 |
description |
Trình bày quy tắc chung, công dụng của bản đồ địa hình, phương án kỹ thuật trong trắc địa, lưới giải tích cấp 1 cấp 2, đường chuyền hạng IV, cấp 1, cấp 2... |
format |
text |
title |
Quy phạm vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 5.000; 1: 2.000 ; 1:1000 ; 1: 500 |
title_short |
Quy phạm vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 5.000; 1: 2.000 ; 1:1000 ; 1: 500 |
title_full |
Quy phạm vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 5.000; 1: 2.000 ; 1:1000 ; 1: 500 |
title_fullStr |
Quy phạm vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 5.000; 1: 2.000 ; 1:1000 ; 1: 500 |
title_full_unstemmed |
Quy phạm vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 5.000; 1: 2.000 ; 1:1000 ; 1: 500 |
title_sort |
quy phạm vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 5.000; 1: 2.000 ; 1:1000 ; 1: 500 |
publisher |
Đại học Mỏ - Địa Chất, |
url |
http://lic.humg.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=1163 |
_version_ |
1765379809990410240 |