Từ điển Kế toán - Kiểm toán thương mại Anh - Việt=Accounting - Auditing commercial dictionary English Vietnamese /Khải Nguyên, Vân Hạnh.

This dictionary covers standard English, scientific and technical vocabulary, specialist terms, slang, and English of earlier periods. Other features include 21st-century neologisms and such contributors as Richard Dawkins on evolution, Helena Kennedy on feminism, and Vernon Bogdanor on devolution.

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Khải, Nguyên.
Định dạng: text
Ngôn ngữ:eng
Thông tin xuất bản: Thống kê ;,
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=48940
Từ khóa: Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!