Từ điển giải thích từ đồng nghĩa Tiếng Anh=Defining dictionary of English synonyms /Lê Đức Trọng.

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Lê, Đức Trọng.
Định dạng: text
Ngôn ngữ:eng
Thông tin xuất bản: NXB Tp Hồ Chí Minh,
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=48803
Từ khóa: Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
id hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=48803
record_format dspace
spelling hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=488032017-05-04Từ điển giải thích từ đồng nghĩa Tiếng Anh=Defining dictionary of English synonyms /Lê Đức Trọng.Lê, Đức Trọng.English languageSynonyms.English language.Từ điển.Dictionaries.NXB Tp Hồ Chí Minh,1994texthttp://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=48803eng
institution Trường Đại học Hà Nội
collection KiposHANU
language eng
topic English language
Synonyms.
English language.
Từ điển.
Dictionaries.
spellingShingle English language
Synonyms.
English language.
Từ điển.
Dictionaries.
Lê, Đức Trọng.
Từ điển giải thích từ đồng nghĩa Tiếng Anh=Defining dictionary of English synonyms /Lê Đức Trọng.
format text
author Lê, Đức Trọng.
author_facet Lê, Đức Trọng.
author_sort Lê, Đức Trọng.
title Từ điển giải thích từ đồng nghĩa Tiếng Anh=Defining dictionary of English synonyms /Lê Đức Trọng.
title_short Từ điển giải thích từ đồng nghĩa Tiếng Anh=Defining dictionary of English synonyms /Lê Đức Trọng.
title_full Từ điển giải thích từ đồng nghĩa Tiếng Anh=Defining dictionary of English synonyms /Lê Đức Trọng.
title_fullStr Từ điển giải thích từ đồng nghĩa Tiếng Anh=Defining dictionary of English synonyms /Lê Đức Trọng.
title_full_unstemmed Từ điển giải thích từ đồng nghĩa Tiếng Anh=Defining dictionary of English synonyms /Lê Đức Trọng.
title_sort từ điển giải thích từ đồng nghĩa tiếng anh=defining dictionary of english synonyms /lê đức trọng.
publisher NXB Tp Hồ Chí Minh,
url http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=48803
work_keys_str_mv AT leđuctrong tuđiengiaithichtuđongnghiatienganhdefiningdictionaryofenglishsynonymsleđuctrong
_version_ 1752275496932999168