Từ điển Anh - Việt =English - Vietnamese dictionary for students:Dùng cho thanh niên, học sinh, sinh viên /Bùi Phụng
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | eng |
Thông tin xuất bản: |
Thế giới,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=4509 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=4509 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=45092021-04-27Từ điển Anh - Việt =English - Vietnamese dictionary for students:Dùng cho thanh niên, học sinh, sinh viên /Bùi PhụngBùi, PhụngEnglish languageTừ điển song ngữTiếng AnhHọc sinhTừ điển Anh ViệtSinh viênTừ điểnTiếng ViệtThế giới,2001texthttp://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=4509eng |
institution |
Trường Đại học Hà Nội |
collection |
KiposHANU |
language |
eng |
topic |
English language Từ điển song ngữ Tiếng Anh Học sinh Từ điển Anh Việt Sinh viên Từ điển Tiếng Việt |
spellingShingle |
English language Từ điển song ngữ Tiếng Anh Học sinh Từ điển Anh Việt Sinh viên Từ điển Tiếng Việt Bùi, Phụng Từ điển Anh - Việt =English - Vietnamese dictionary for students:Dùng cho thanh niên, học sinh, sinh viên /Bùi Phụng |
format |
text |
author |
Bùi, Phụng |
author_facet |
Bùi, Phụng |
author_sort |
Bùi, Phụng |
title |
Từ điển Anh - Việt =English - Vietnamese dictionary for students:Dùng cho thanh niên, học sinh, sinh viên /Bùi Phụng |
title_short |
Từ điển Anh - Việt =English - Vietnamese dictionary for students:Dùng cho thanh niên, học sinh, sinh viên /Bùi Phụng |
title_full |
Từ điển Anh - Việt =English - Vietnamese dictionary for students:Dùng cho thanh niên, học sinh, sinh viên /Bùi Phụng |
title_fullStr |
Từ điển Anh - Việt =English - Vietnamese dictionary for students:Dùng cho thanh niên, học sinh, sinh viên /Bùi Phụng |
title_full_unstemmed |
Từ điển Anh - Việt =English - Vietnamese dictionary for students:Dùng cho thanh niên, học sinh, sinh viên /Bùi Phụng |
title_sort |
từ điển anh - việt =english - vietnamese dictionary for students:dùng cho thanh niên, học sinh, sinh viên /bùi phụng |
publisher |
Thế giới, |
url |
http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=4509 |
work_keys_str_mv |
AT buiphung tuđienanhvietenglishvietnamesedictionaryforstudentsdungchothanhnienhocsinhsinhvienbuiphung |
_version_ |
1752268764012871680 |