Từ điển Việt - Anh =Vietnamese English dictionary: giải thưởng nhà nước về Khoa học Công nghệ cho Công trình Từ điển Việt - Anh lần 1- 2000/Bùi Phụng
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | eng |
Thông tin xuất bản: |
Thế Giới,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=4508 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=4508 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=45082021-06-25Từ điển Việt - Anh =Vietnamese English dictionary: giải thưởng nhà nước về Khoa học Công nghệ cho Công trình Từ điển Việt - Anh lần 1- 2000/Bùi PhụngBùi, PhụngVietnameseTiếng ViệtTiếng AnhTừ điểnTừ điển Việt AnhThế Giới,2000texthttp://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=4508eng |
institution |
Trường Đại học Hà Nội |
collection |
KiposHANU |
language |
eng |
topic |
Vietnamese Tiếng Việt Tiếng Anh Từ điển Từ điển Việt Anh |
spellingShingle |
Vietnamese Tiếng Việt Tiếng Anh Từ điển Từ điển Việt Anh Bùi, Phụng Từ điển Việt - Anh =Vietnamese English dictionary: giải thưởng nhà nước về Khoa học Công nghệ cho Công trình Từ điển Việt - Anh lần 1- 2000/Bùi Phụng |
format |
text |
author |
Bùi, Phụng |
author_facet |
Bùi, Phụng |
author_sort |
Bùi, Phụng |
title |
Từ điển Việt - Anh =Vietnamese English dictionary: giải thưởng nhà nước về Khoa học Công nghệ cho Công trình Từ điển Việt - Anh lần 1- 2000/Bùi Phụng |
title_short |
Từ điển Việt - Anh =Vietnamese English dictionary: giải thưởng nhà nước về Khoa học Công nghệ cho Công trình Từ điển Việt - Anh lần 1- 2000/Bùi Phụng |
title_full |
Từ điển Việt - Anh =Vietnamese English dictionary: giải thưởng nhà nước về Khoa học Công nghệ cho Công trình Từ điển Việt - Anh lần 1- 2000/Bùi Phụng |
title_fullStr |
Từ điển Việt - Anh =Vietnamese English dictionary: giải thưởng nhà nước về Khoa học Công nghệ cho Công trình Từ điển Việt - Anh lần 1- 2000/Bùi Phụng |
title_full_unstemmed |
Từ điển Việt - Anh =Vietnamese English dictionary: giải thưởng nhà nước về Khoa học Công nghệ cho Công trình Từ điển Việt - Anh lần 1- 2000/Bùi Phụng |
title_sort |
từ điển việt - anh =vietnamese english dictionary: giải thưởng nhà nước về khoa học công nghệ cho công trình từ điển việt - anh lần 1- 2000/bùi phụng |
publisher |
Thế Giới, |
url |
http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=4508 |
work_keys_str_mv |
AT buiphung tuđienvietanhvietnameseenglishdictionarygiaithuongnhanuocvekhoahoccongnghechocongtrinhtuđienvietanhlan12000buiphung |
_version_ |
1752268763849293824 |