Việt Nam, kinh tế ngoài quốc doanh thời mở cửa, 1991-1995 = Việt Nam, non-state economy in open-door time, 1991-1995 /Vietnam. Tổng cục thống kê. Tổ chuyên viên kinh tế.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | eng |
Thông tin xuất bản: |
Thống kê,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=44746 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=44746 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=447462016-11-01Việt Nam, kinh tế ngoài quốc doanh thời mở cửa, 1991-1995 = Việt Nam, non-state economy in open-door time, 1991-1995 /Vietnam. Tổng cục thống kê. Tổ chuyên viên kinh tế.Vietnam. Tổng cục thống kê. Tổ chuyên viên kinh tế.Economic history.Vietnam.VietnamStatistics.Economic history.Economic conditions.Vietnam.Thống kê,1996.texthttp://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=44746eng |
institution |
Trường Đại học Hà Nội |
collection |
KiposHANU |
language |
eng |
topic |
Economic history. Vietnam. Vietnam Statistics. Economic history. Economic conditions. Vietnam. |
spellingShingle |
Economic history. Vietnam. Vietnam Statistics. Economic history. Economic conditions. Vietnam. Vietnam. Tổng cục thống kê. Tổ chuyên viên kinh tế. Việt Nam, kinh tế ngoài quốc doanh thời mở cửa, 1991-1995 = Việt Nam, non-state economy in open-door time, 1991-1995 /Vietnam. Tổng cục thống kê. Tổ chuyên viên kinh tế. |
format |
text |
author |
Vietnam. Tổng cục thống kê. Tổ chuyên viên kinh tế. |
author_facet |
Vietnam. Tổng cục thống kê. Tổ chuyên viên kinh tế. |
author_sort |
Vietnam. Tổng cục thống kê. Tổ chuyên viên kinh tế. |
title |
Việt Nam, kinh tế ngoài quốc doanh thời mở cửa, 1991-1995 = Việt Nam, non-state economy in open-door time, 1991-1995 /Vietnam. Tổng cục thống kê. Tổ chuyên viên kinh tế. |
title_short |
Việt Nam, kinh tế ngoài quốc doanh thời mở cửa, 1991-1995 = Việt Nam, non-state economy in open-door time, 1991-1995 /Vietnam. Tổng cục thống kê. Tổ chuyên viên kinh tế. |
title_full |
Việt Nam, kinh tế ngoài quốc doanh thời mở cửa, 1991-1995 = Việt Nam, non-state economy in open-door time, 1991-1995 /Vietnam. Tổng cục thống kê. Tổ chuyên viên kinh tế. |
title_fullStr |
Việt Nam, kinh tế ngoài quốc doanh thời mở cửa, 1991-1995 = Việt Nam, non-state economy in open-door time, 1991-1995 /Vietnam. Tổng cục thống kê. Tổ chuyên viên kinh tế. |
title_full_unstemmed |
Việt Nam, kinh tế ngoài quốc doanh thời mở cửa, 1991-1995 = Việt Nam, non-state economy in open-door time, 1991-1995 /Vietnam. Tổng cục thống kê. Tổ chuyên viên kinh tế. |
title_sort |
việt nam, kinh tế ngoài quốc doanh thời mở cửa, 1991-1995 = việt nam, non-state economy in open-door time, 1991-1995 /vietnam. tổng cục thống kê. tổ chuyên viên kinh tế. |
publisher |
Thống kê, |
url |
http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=44746 |
work_keys_str_mv |
AT vietnamtongcucthongketochuyenvienkinhte vietnamkinhtengoaiquocdoanhthoimocua19911995vietnamnonstateeconomyinopendoortime19911995vietnamtongcucthongketochuyenvienkinhte |
_version_ |
1752274933579251712 |