上海婚嫁风俗及其与河内婚嫁风俗的对比研究 =Nghiên cứu so sánh phong tục cưới hỏi giữa Thượng Hải và Hà Nội /谭幸银;吴氏惠博士

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: 谭幸银, 吴氏惠博士
Đồng tác giả: 吴氏惠博士 
Định dạng: text
Ngôn ngữ:chi
Thông tin xuất bản: Đại học Hà Nội,
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=40116
Từ khóa: Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
id hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=40116
record_format dspace
spelling hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=401162016-05-31上海婚嫁风俗及其与河内婚嫁风俗的对比研究 =Nghiên cứu so sánh phong tục cưới hỏi giữa Thượng Hải và Hà Nội /谭幸银;吴氏惠博士谭幸银吴氏惠博士Phong tục đám cướiPhong tục cưới hỏi上海婚嫁Đại học Hà Nội,吴氏惠博士 吴氏惠博士 2016texthttp://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=40116chi
institution Trường Đại học Hà Nội
collection KiposHANU
language chi
topic Phong tục đám cưới
Phong tục cưới hỏi
上海
婚嫁
spellingShingle Phong tục đám cưới
Phong tục cưới hỏi
上海
婚嫁
谭幸银
吴氏惠博士
上海婚嫁风俗及其与河内婚嫁风俗的对比研究 =Nghiên cứu so sánh phong tục cưới hỏi giữa Thượng Hải và Hà Nội /谭幸银;吴氏惠博士
author2 吴氏惠博士 
author_facet 吴氏惠博士 
谭幸银
吴氏惠博士
format text
author 谭幸银
吴氏惠博士
author_sort 谭幸银
title 上海婚嫁风俗及其与河内婚嫁风俗的对比研究 =Nghiên cứu so sánh phong tục cưới hỏi giữa Thượng Hải và Hà Nội /谭幸银;吴氏惠博士
title_short 上海婚嫁风俗及其与河内婚嫁风俗的对比研究 =Nghiên cứu so sánh phong tục cưới hỏi giữa Thượng Hải và Hà Nội /谭幸银;吴氏惠博士
title_full 上海婚嫁风俗及其与河内婚嫁风俗的对比研究 =Nghiên cứu so sánh phong tục cưới hỏi giữa Thượng Hải và Hà Nội /谭幸银;吴氏惠博士
title_fullStr 上海婚嫁风俗及其与河内婚嫁风俗的对比研究 =Nghiên cứu so sánh phong tục cưới hỏi giữa Thượng Hải và Hà Nội /谭幸银;吴氏惠博士
title_full_unstemmed 上海婚嫁风俗及其与河内婚嫁风俗的对比研究 =Nghiên cứu so sánh phong tục cưới hỏi giữa Thượng Hải và Hà Nội /谭幸银;吴氏惠博士
title_sort 上海婚嫁风俗及其与河内婚嫁风俗的对比研究 =nghiên cứu so sánh phong tục cưới hỏi giữa thượng hải và hà nội /谭幸银;吴氏惠博士
publisher Đại học Hà Nội,
url http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=40116
work_keys_str_mv AT tánxìngyín shànghǎihūnjiàfēngsújíqíyǔhénèihūnjiàfēngsúdeduìbǐyánjiūnghiencuusosanhphongtuccuoihoigiuathuonghaivahanoitánxìngyínwúshìhuìbóshì
AT wúshìhuìbóshì shànghǎihūnjiàfēngsújíqíyǔhénèihūnjiàfēngsúdeduìbǐyánjiūnghiencuusosanhphongtuccuoihoigiuathuonghaivahanoitánxìngyínwúshìhuìbóshì
_version_ 1752274625981579264