Tiếp xúc ngôn ngữ: Hệ quả đối với hệ thống từ vựng tiếng Nhật =Language contact and its corollaries for Japanese vocabulary /Nguyễn Tô Chung.

The emergence of new words in language often derives from two factors: the internal lexical development of the language to promptly reflect the development of the socio-cultural community using it; and the borrowing from foreign languages for many reasons, which formed a vocabulary of foreign origin...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Nguyễn, Tô Chung.
Định dạng: text
Ngôn ngữ:vie
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=36935
Từ khóa: Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
id hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=36935
record_format dspace
spelling hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=369352016-02-26Tiếp xúc ngôn ngữ: Hệ quả đối với hệ thống từ vựng tiếng Nhật =Language contact and its corollaries for Japanese vocabulary /Nguyễn Tô Chung.Nguyễn, Tô Chung.Borrowing from foreign languagesProcess of borrowings in Japanese.Vocabulary of foreign originThe emergence of new words in language often derives from two factors: the internal lexical development of the language to promptly reflect the development of the socio-cultural community using it; and the borrowing from foreign languages for many reasons, which formed a vocabulary of foreign origin in the receptive language. This is a common language phenomenon and the appearance of words of foreign origin in a language can be considered a natural and inevitable phenomenon. In this articile, the authors only focus on the formation process of borrowings in Japanese due to the influence of the contact with other languages and on the cultural and historical factors affecting it.2015text08683409http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=36935vie
institution Trường Đại học Hà Nội
collection KiposHANU
language vie
topic Borrowing from foreign languages
Process of borrowings in Japanese.
Vocabulary of foreign origin
spellingShingle Borrowing from foreign languages
Process of borrowings in Japanese.
Vocabulary of foreign origin
Nguyễn, Tô Chung.
Tiếp xúc ngôn ngữ: Hệ quả đối với hệ thống từ vựng tiếng Nhật =Language contact and its corollaries for Japanese vocabulary /Nguyễn Tô Chung.
description The emergence of new words in language often derives from two factors: the internal lexical development of the language to promptly reflect the development of the socio-cultural community using it; and the borrowing from foreign languages for many reasons, which formed a vocabulary of foreign origin in the receptive language. This is a common language phenomenon and the appearance of words of foreign origin in a language can be considered a natural and inevitable phenomenon. In this articile, the authors only focus on the formation process of borrowings in Japanese due to the influence of the contact with other languages and on the cultural and historical factors affecting it.
format text
author Nguyễn, Tô Chung.
author_facet Nguyễn, Tô Chung.
author_sort Nguyễn, Tô Chung.
title Tiếp xúc ngôn ngữ: Hệ quả đối với hệ thống từ vựng tiếng Nhật =Language contact and its corollaries for Japanese vocabulary /Nguyễn Tô Chung.
title_short Tiếp xúc ngôn ngữ: Hệ quả đối với hệ thống từ vựng tiếng Nhật =Language contact and its corollaries for Japanese vocabulary /Nguyễn Tô Chung.
title_full Tiếp xúc ngôn ngữ: Hệ quả đối với hệ thống từ vựng tiếng Nhật =Language contact and its corollaries for Japanese vocabulary /Nguyễn Tô Chung.
title_fullStr Tiếp xúc ngôn ngữ: Hệ quả đối với hệ thống từ vựng tiếng Nhật =Language contact and its corollaries for Japanese vocabulary /Nguyễn Tô Chung.
title_full_unstemmed Tiếp xúc ngôn ngữ: Hệ quả đối với hệ thống từ vựng tiếng Nhật =Language contact and its corollaries for Japanese vocabulary /Nguyễn Tô Chung.
title_sort tiếp xúc ngôn ngữ: hệ quả đối với hệ thống từ vựng tiếng nhật =language contact and its corollaries for japanese vocabulary /nguyễn tô chung.
url http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=36935
work_keys_str_mv AT nguyentochung tiepxucngonnguhequađoivoihethongtuvungtiengnhatlanguagecontactanditscorollariesforjapanesevocabularynguyentochung
_version_ 1752274386017058816