常用漢字表 (付人名用漢字) : 昭和56年10月1日 / 大蔵省印刷局編集·発行

Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: 大蔵省印刷局編集·発行
Định dạng: text
Ngôn ngữ:jpn
Thông tin xuất bản: 大蔵省印刷局,
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=36295
Từ khóa: Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
id hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=36295
record_format dspace
spelling hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=362952020-11-10常用漢字表 (付人名用漢字) : 昭和56年10月1日 / 大蔵省印刷局編集·発行大蔵省印刷局編集·発行Tiếng Nhật Tiếng Nhật Chữ KanjiChữ HánTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.大蔵省印刷局,1984texthttp://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=36295jpnTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
institution Trường Đại học Hà Nội
collection KiposHANU
language jpn
topic Tiếng Nhật
Tiếng Nhật
Chữ Kanji
Chữ Hán
spellingShingle Tiếng Nhật
Tiếng Nhật
Chữ Kanji
Chữ Hán
大蔵省印刷局編集·発行
常用漢字表 (付人名用漢字) : 昭和56年10月1日 / 大蔵省印刷局編集·発行
description Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
format text
author 大蔵省印刷局編集·発行
author_facet 大蔵省印刷局編集·発行
author_sort 大蔵省印刷局編集·発行
title 常用漢字表 (付人名用漢字) : 昭和56年10月1日 / 大蔵省印刷局編集·発行
title_short 常用漢字表 (付人名用漢字) : 昭和56年10月1日 / 大蔵省印刷局編集·発行
title_full 常用漢字表 (付人名用漢字) : 昭和56年10月1日 / 大蔵省印刷局編集·発行
title_fullStr 常用漢字表 (付人名用漢字) : 昭和56年10月1日 / 大蔵省印刷局編集·発行
title_full_unstemmed 常用漢字表 (付人名用漢字) : 昭和56年10月1日 / 大蔵省印刷局編集·発行
title_sort 常用漢字表 (付人名用漢字) : 昭和56年10月1日 / 大蔵省印刷局編集·発行
publisher 大蔵省印刷局,
url http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=36295
work_keys_str_mv AT dàzāngshěngyìnshuājúbiānjífāxíng chángyònghànzìbiǎofùrénmíngyònghànzìzhāohé56nián10yuè1rìdàzāngshěngyìnshuājúbiānjífāxíng
_version_ 1752274245172330496