コンテンポラリー日本語. 中級 /奥村訓代, 松本節子 ; [Okumura Kuniyo, Setsuko Matsumoto].
Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Lưu vào:
Tác giả chính: | , |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | jpn |
Thông tin xuất bản: |
桜楓社,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=36123 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=36123 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=361232020-12-18コンテンポラリー日本語. 中級 /奥村訓代, 松本節子 ; [Okumura Kuniyo, Setsuko Matsumoto].奥村, 訓代松本, 節子Japanese languageJapanese languageTiếng NhậtTiếng NhậtTừ vựngJapanese languageVocabularyTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.桜楓社,松本, 節子 松本, 節子 1990text4273023210http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=36123jpnTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
institution |
Trường Đại học Hà Nội |
collection |
KiposHANU |
language |
jpn |
topic |
Japanese language Japanese language Tiếng Nhật Tiếng Nhật Từ vựng Japanese language Vocabulary |
spellingShingle |
Japanese language Japanese language Tiếng Nhật Tiếng Nhật Từ vựng Japanese language Vocabulary 奥村, 訓代 松本, 節子 コンテンポラリー日本語. 中級 /奥村訓代, 松本節子 ; [Okumura Kuniyo, Setsuko Matsumoto]. |
description |
Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
author2 |
松本, 節子 |
author_facet |
松本, 節子 奥村, 訓代 松本, 節子 |
format |
text |
author |
奥村, 訓代 松本, 節子 |
author_sort |
奥村, 訓代 |
title |
コンテンポラリー日本語. 中級 /奥村訓代, 松本節子 ; [Okumura Kuniyo, Setsuko Matsumoto]. |
title_short |
コンテンポラリー日本語. 中級 /奥村訓代, 松本節子 ; [Okumura Kuniyo, Setsuko Matsumoto]. |
title_full |
コンテンポラリー日本語. 中級 /奥村訓代, 松本節子 ; [Okumura Kuniyo, Setsuko Matsumoto]. |
title_fullStr |
コンテンポラリー日本語. 中級 /奥村訓代, 松本節子 ; [Okumura Kuniyo, Setsuko Matsumoto]. |
title_full_unstemmed |
コンテンポラリー日本語. 中級 /奥村訓代, 松本節子 ; [Okumura Kuniyo, Setsuko Matsumoto]. |
title_sort |
コンテンポラリー日本語. 中級 /奥村訓代, 松本節子 ; [okumura kuniyo, setsuko matsumoto]. |
publisher |
桜楓社, |
url |
http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=36123 |
work_keys_str_mv |
AT àocūnxùndài kontenporarīrìběnyǔzhōngjíàocūnxùndàisōngběnjiéziokumurakuniyosetsukomatsumoto AT sōngběnjiézi kontenporarīrìběnyǔzhōngjíàocūnxùndàisōngběnjiéziokumurakuniyosetsukomatsumoto |
_version_ |
1752274214358876160 |