Quán ngữ trong tiếng Nhật (Tập trung phân tích quán ngữ có từ "khí") ="日本語の慣用句 -「気」のある慣用句を中心に /Trần Ngọc Mai ; ThS Ngô Vân Hằng hướng dẫn.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | jpn |
Thông tin xuất bản: |
Đại học Hà Nội,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=30807 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=30807 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=308072014-03-20Quán ngữ trong tiếng Nhật (Tập trung phân tích quán ngữ có từ "khí") ="日本語の慣用句 -「気」のある慣用句を中心に /Trần Ngọc Mai ; ThS Ngô Vân Hằng hướng dẫn.Trần, Ngọc Mai.Tiếng Nhật BảnNgữ phápQuán ngữ慣用句気Nghiên cứuTiếng Nhật BảnĐại học Hà Nội,2013.textKhóa luận tốt nghiệpKhoa tiếng Nhật Bản4NB-09TVĐHHNhttp://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=30807jpn |
institution |
Trường Đại học Hà Nội |
collection |
KiposHANU |
language |
jpn |
topic |
Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp Quán ngữ 慣用句 気 Nghiên cứu Tiếng Nhật Bản |
spellingShingle |
Tiếng Nhật Bản Ngữ pháp Quán ngữ 慣用句 気 Nghiên cứu Tiếng Nhật Bản Trần, Ngọc Mai. Quán ngữ trong tiếng Nhật (Tập trung phân tích quán ngữ có từ "khí") ="日本語の慣用句 -「気」のある慣用句を中心に /Trần Ngọc Mai ; ThS Ngô Vân Hằng hướng dẫn. |
format |
text |
author |
Trần, Ngọc Mai. |
author_facet |
Trần, Ngọc Mai. |
author_sort |
Trần, Ngọc Mai. |
title |
Quán ngữ trong tiếng Nhật (Tập trung phân tích quán ngữ có từ "khí") ="日本語の慣用句 -「気」のある慣用句を中心に /Trần Ngọc Mai ; ThS Ngô Vân Hằng hướng dẫn. |
title_short |
Quán ngữ trong tiếng Nhật (Tập trung phân tích quán ngữ có từ "khí") ="日本語の慣用句 -「気」のある慣用句を中心に /Trần Ngọc Mai ; ThS Ngô Vân Hằng hướng dẫn. |
title_full |
Quán ngữ trong tiếng Nhật (Tập trung phân tích quán ngữ có từ "khí") ="日本語の慣用句 -「気」のある慣用句を中心に /Trần Ngọc Mai ; ThS Ngô Vân Hằng hướng dẫn. |
title_fullStr |
Quán ngữ trong tiếng Nhật (Tập trung phân tích quán ngữ có từ "khí") ="日本語の慣用句 -「気」のある慣用句を中心に /Trần Ngọc Mai ; ThS Ngô Vân Hằng hướng dẫn. |
title_full_unstemmed |
Quán ngữ trong tiếng Nhật (Tập trung phân tích quán ngữ có từ "khí") ="日本語の慣用句 -「気」のある慣用句を中心に /Trần Ngọc Mai ; ThS Ngô Vân Hằng hướng dẫn. |
title_sort |
quán ngữ trong tiếng nhật (tập trung phân tích quán ngữ có từ "khí") ="日本語の慣用句 -「気」のある慣用句を中心に /trần ngọc mai ; ths ngô vân hằng hướng dẫn. |
publisher |
Đại học Hà Nội, |
url |
http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=30807 |
work_keys_str_mv |
AT tranngocmai quanngutrongtiengnhattaptrungphantichquanngucotukhirìběnyǔnoguànyòngjùqìnoaruguànyòngjùwozhōngxīnnitranngocmaithsngovanhanghuongdan |
_version_ |
1752273262259208192 |