Từ điển Anh - Việt Việt - Anh =English - Vietnamese Vietnamese - English dictionary : Khoảng 130 000 từ /Phạm Cầu
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | eng |
Thông tin xuất bản: |
Thanh Hoá,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=16569 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=16569 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=165692021-05-04Từ điển Anh - Việt Việt - Anh =English - Vietnamese Vietnamese - English dictionary : Khoảng 130 000 từ /Phạm CầuPhạm, CầuEnglish languageTiếng AnhTiếng AnhEnglish languageTừ điểnDictionariesThanh Hoá,1999texthttp://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=16569eng |
institution |
Trường Đại học Hà Nội |
collection |
KiposHANU |
language |
eng |
topic |
English language Tiếng Anh Tiếng Anh English language Từ điển Dictionaries |
spellingShingle |
English language Tiếng Anh Tiếng Anh English language Từ điển Dictionaries Phạm, Cầu Từ điển Anh - Việt Việt - Anh =English - Vietnamese Vietnamese - English dictionary : Khoảng 130 000 từ /Phạm Cầu |
format |
text |
author |
Phạm, Cầu |
author_facet |
Phạm, Cầu |
author_sort |
Phạm, Cầu |
title |
Từ điển Anh - Việt Việt - Anh =English - Vietnamese Vietnamese - English dictionary : Khoảng 130 000 từ /Phạm Cầu |
title_short |
Từ điển Anh - Việt Việt - Anh =English - Vietnamese Vietnamese - English dictionary : Khoảng 130 000 từ /Phạm Cầu |
title_full |
Từ điển Anh - Việt Việt - Anh =English - Vietnamese Vietnamese - English dictionary : Khoảng 130 000 từ /Phạm Cầu |
title_fullStr |
Từ điển Anh - Việt Việt - Anh =English - Vietnamese Vietnamese - English dictionary : Khoảng 130 000 từ /Phạm Cầu |
title_full_unstemmed |
Từ điển Anh - Việt Việt - Anh =English - Vietnamese Vietnamese - English dictionary : Khoảng 130 000 từ /Phạm Cầu |
title_sort |
từ điển anh - việt việt - anh =english - vietnamese vietnamese - english dictionary : khoảng 130 000 từ /phạm cầu |
publisher |
Thanh Hoá, |
url |
http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=16569 |
work_keys_str_mv |
AT phamcau tuđienanhvietvietanhenglishvietnamesevietnameseenglishdictionarykhoang130000tuphamcau |
_version_ |
1752270855539261440 |