인권의 문법 = (A)grammar of human rights /조효제.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | kor |
Thông tin xuất bản: |
후마니타스,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=13863 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=13863 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=138632011-03-11인권의 문법 = (A)grammar of human rights /조효제.조, 효제.Nhân quyềnNhân quyền.후마니타스,2007.texthttp://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=13863kor |
institution |
Trường Đại học Hà Nội |
collection |
KiposHANU |
language |
kor |
topic |
Nhân quyền Nhân quyền. |
spellingShingle |
Nhân quyền Nhân quyền. 조, 효제. 인권의 문법 = (A)grammar of human rights /조효제. |
format |
text |
author |
조, 효제. |
author_facet |
조, 효제. |
author_sort |
조, 효제. |
title |
인권의 문법 = (A)grammar of human rights /조효제. |
title_short |
인권의 문법 = (A)grammar of human rights /조효제. |
title_full |
인권의 문법 = (A)grammar of human rights /조효제. |
title_fullStr |
인권의 문법 = (A)grammar of human rights /조효제. |
title_full_unstemmed |
인권의 문법 = (A)grammar of human rights /조효제. |
title_sort |
인권의 문법 = (a)grammar of human rights /조효제. |
publisher |
후마니타스, |
url |
http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=13863 |
work_keys_str_mv |
AT johyoje ingwonuimunbeobagrammarofhumanrightsjohyoje |
_version_ |
1752270412902825984 |