Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary : 220.000 từ / Bùi Phụng.
Gồm 220.000 từ ngữ được sắp xếp theo thứ tự mẫu tự la tinh A, B, C.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | vie |
Thông tin xuất bản: |
Nxb. Thế giới,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3623thumbimage.jpg http://thuvien.cdsptw.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=3623 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
cdsptw-http:--thuvien.cdsptw.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=3623 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
cdsptw-http:--thuvien.cdsptw.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=36232019-08-13Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary : 220.000 từ / Bùi Phụng.Bùi, Phụng.Từ điển song ngữTiếng AnhTiếng ViệtTừ điển song ngữGồm 220.000 từ ngữ được sắp xếp theo thứ tự mẫu tự la tinh A, B, C.Nxb. Thế giới, 1998.texthttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3623thumbimage.jpghttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=3623viehttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3623thumbimage.jpg |
institution |
Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung Ương |
collection |
DSpace |
language |
vie |
topic |
Từ điển song ngữ Tiếng Anh Tiếng Việt Từ điển song ngữ |
spellingShingle |
Từ điển song ngữ Tiếng Anh Tiếng Việt Từ điển song ngữ Bùi, Phụng. Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary : 220.000 từ / Bùi Phụng. |
description |
Gồm 220.000 từ ngữ được sắp xếp theo thứ tự mẫu tự la tinh A, B, C. |
format |
text |
author |
Bùi, Phụng. |
author_facet |
Bùi, Phụng. |
author_sort |
Bùi, Phụng. |
title |
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary : 220.000 từ / Bùi Phụng. |
title_short |
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary : 220.000 từ / Bùi Phụng. |
title_full |
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary : 220.000 từ / Bùi Phụng. |
title_fullStr |
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary : 220.000 từ / Bùi Phụng. |
title_full_unstemmed |
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary : 220.000 từ / Bùi Phụng. |
title_sort |
từ điển việt - anh = vietnamese - english dictionary : 220.000 từ / bùi phụng. |
publisher |
Nxb. Thế giới, |
url |
http://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3623thumbimage.jpg http://thuvien.cdsptw.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=3623 |
work_keys_str_mv |
AT buiphung tuđienvietanhvietnameseenglishdictionary220000tubuiphung |
_version_ |
1752064023598202880 |