Từ điển Việt Anh : Vietnamese English dictionary : 95.000 từ / Bùi Phụng.

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Bùi, Phụng.
Định dạng: text
Ngôn ngữ:vie
Thông tin xuất bản: Giáo dục,
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:http://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/tudienvietanh1993thumbimage.jpg
http://thuvien.cdsptw.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=3268
Từ khóa: Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
id cdsptw-http:--thuvien.cdsptw.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=3268
record_format dspace
spelling cdsptw-http:--thuvien.cdsptw.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=32682020-03-23Từ điển Việt Anh : Vietnamese English dictionary : 95.000 từ / Bùi Phụng.Bùi, Phụng.Từ điển song ngữTiếng AnhTiếng ViệtTừ điển song ngữGiáo dục, 1993.texthttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/tudienvietanh1993thumbimage.jpghttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=3268viehttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/tudienvietanh1993thumbimage.jpg 
institution Trường Cao đẳng Sư Phạm Trung Ương
collection DSpace
language vie
topic Từ điển song ngữ
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Từ điển song ngữ
spellingShingle Từ điển song ngữ
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Từ điển song ngữ
Bùi, Phụng.
Từ điển Việt Anh : Vietnamese English dictionary : 95.000 từ / Bùi Phụng.
format text
author Bùi, Phụng.
author_facet Bùi, Phụng.
author_sort Bùi, Phụng.
title Từ điển Việt Anh : Vietnamese English dictionary : 95.000 từ / Bùi Phụng.
title_short Từ điển Việt Anh : Vietnamese English dictionary : 95.000 từ / Bùi Phụng.
title_full Từ điển Việt Anh : Vietnamese English dictionary : 95.000 từ / Bùi Phụng.
title_fullStr Từ điển Việt Anh : Vietnamese English dictionary : 95.000 từ / Bùi Phụng.
title_full_unstemmed Từ điển Việt Anh : Vietnamese English dictionary : 95.000 từ / Bùi Phụng.
title_sort từ điển việt anh : vietnamese english dictionary : 95.000 từ / bùi phụng.
publisher Giáo dục,
url http://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/tudienvietanh1993thumbimage.jpg
http://thuvien.cdsptw.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=3268
work_keys_str_mv AT buiphung tuđienvietanhvietnameseenglishdictionary95000tubuiphung
_version_ 1752063985483513856