Đặc trưng chi nhận - văn hóa của người Việt (Qua nhóm từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể người Ngôn ngữ Việt Nam
Từ, ngữ và từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể Người; Đặc điểm tri nhận, văn hóa của từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể Người qua từ điển tiếng Việt và qua thành ngữ, tục ngữ Việt
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | vie |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
LSP01-9500 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
LSP01-95002019-06-19textvieNguyễn, Hoàng LinhĐặc trưng chi nhận - văn hóa của người Việt (Qua nhóm từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể người Ngôn ngữ Việt Nam104trTừ, ngữ và từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể Người; Đặc điểm tri nhận, văn hóa của từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể Người qua từ điển tiếng Việt và qua thành ngữ, tục ngữ ViệtVăn học Việt namNgôn ngữTri nhậnVăn hóaNgười ViệtLý, Toàn Thắng |
institution |
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên |
collection |
LibTNUE |
language |
vie |
topic |
Văn học Việt nam Ngôn ngữ Tri nhận Văn hóa Người Việt |
spellingShingle |
Văn học Việt nam Ngôn ngữ Tri nhận Văn hóa Người Việt Đặc trưng chi nhận - văn hóa của người Việt (Qua nhóm từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể người Ngôn ngữ Việt Nam |
description |
Từ, ngữ và từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể Người; Đặc điểm tri nhận, văn hóa của từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể Người qua từ điển tiếng Việt và qua thành ngữ, tục ngữ Việt |
author2 |
Nguyễn, Hoàng Linh |
author_facet |
Nguyễn, Hoàng Linh |
format |
text |
title |
Đặc trưng chi nhận - văn hóa của người Việt (Qua nhóm từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể người Ngôn ngữ Việt Nam |
title_short |
Đặc trưng chi nhận - văn hóa của người Việt (Qua nhóm từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể người Ngôn ngữ Việt Nam |
title_full |
Đặc trưng chi nhận - văn hóa của người Việt (Qua nhóm từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể người Ngôn ngữ Việt Nam |
title_fullStr |
Đặc trưng chi nhận - văn hóa của người Việt (Qua nhóm từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể người Ngôn ngữ Việt Nam |
title_full_unstemmed |
Đặc trưng chi nhận - văn hóa của người Việt (Qua nhóm từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể người Ngôn ngữ Việt Nam |
title_sort |
đặc trưng chi nhận - văn hóa của người việt (qua nhóm từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể người ngôn ngữ việt nam |
_version_ |
1803553462856712192 |