Từ điển Từ và Ngữ Hán - Việt Có chú giải từ tố
Công cụ khắc phục cái khó hiểu của thành phần Hán Việt trong tiếng Việt nhằm đáp ứng yêu cầu học hỏi, tra cứu một cách tổng hợp.
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | vie |
Thông tin xuất bản: |
Văn học
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
LSP01-4419 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
LSP01-44192019-06-19textvieNguyễn, LânTừ điển Từ và Ngữ Hán - Việt Có chú giải từ tốVăn học876trCông cụ khắc phục cái khó hiểu của thành phần Hán Việt trong tiếng Việt nhằm đáp ứng yêu cầu học hỏi, tra cứu một cách tổng hợp.Hán ViệtTừNgữTừ điểnTừ điển từTừ điển ngữNgôn ngữ |
institution |
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên |
collection |
LibTNUE |
language |
vie |
topic |
Hán Việt Từ Ngữ Từ điển Từ điển từ Từ điển ngữ Ngôn ngữ |
spellingShingle |
Hán Việt Từ Ngữ Từ điển Từ điển từ Từ điển ngữ Ngôn ngữ Từ điển Từ và Ngữ Hán - Việt Có chú giải từ tố |
description |
Công cụ khắc phục cái khó hiểu của thành phần Hán Việt trong tiếng Việt nhằm đáp ứng yêu cầu học hỏi, tra cứu một cách tổng hợp. |
author2 |
Nguyễn, Lân |
author_facet |
Nguyễn, Lân |
format |
text |
title |
Từ điển Từ và Ngữ Hán - Việt Có chú giải từ tố |
title_short |
Từ điển Từ và Ngữ Hán - Việt Có chú giải từ tố |
title_full |
Từ điển Từ và Ngữ Hán - Việt Có chú giải từ tố |
title_fullStr |
Từ điển Từ và Ngữ Hán - Việt Có chú giải từ tố |
title_full_unstemmed |
Từ điển Từ và Ngữ Hán - Việt Có chú giải từ tố |
title_sort |
từ điển từ và ngữ hán - việt có chú giải từ tố |
publisher |
Văn học |
_version_ |
1803551828404600832 |