Thuộc nghĩa, trái nghĩa và đồng nghĩa

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Định dạng: text
Ngôn ngữ:^^^
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
id LSP01-19424
record_format dspace
spelling LSP01-194242019-12-03text^^^Thuộc nghĩa, trái nghĩa và đồng nghĩaThuộc nghĩaTrái nghĩaĐồng nghĩa
institution Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên
collection LibTNUE
language ^^^
topic Thuộc nghĩa
Trái nghĩa
Đồng nghĩa
spellingShingle Thuộc nghĩa
Trái nghĩa
Đồng nghĩa
Thuộc nghĩa, trái nghĩa và đồng nghĩa
format text
title Thuộc nghĩa, trái nghĩa và đồng nghĩa
title_short Thuộc nghĩa, trái nghĩa và đồng nghĩa
title_full Thuộc nghĩa, trái nghĩa và đồng nghĩa
title_fullStr Thuộc nghĩa, trái nghĩa và đồng nghĩa
title_full_unstemmed Thuộc nghĩa, trái nghĩa và đồng nghĩa
title_sort thuộc nghĩa, trái nghĩa và đồng nghĩa
_version_ 1803555394088337408