Ngữ nghĩa các từ chỉ hoạt động chuyển rời đối tượng trong tiếng Việt và tiếng Lào Ngôn ngữ Việt Nam
Xác định cơ sở lí luận; Thống kê số lượng, phân tích, đối chiếu cấu trúc ngữ nghĩa biểu niệm trong nghĩa chính của từ chỉ hoạt động chuyển rời đối tượng trong tiếng Việt và tiếng Lào
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | vie |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
LSP01-11956 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
LSP01-119562019-06-19textvie60220102Inthadaline, PhetlatyNgữ nghĩa các từ chỉ hoạt động chuyển rời đối tượng trong tiếng Việt và tiếng Lào Ngôn ngữ Việt Nam96tr.Xác định cơ sở lí luận; Thống kê số lượng, phân tích, đối chiếu cấu trúc ngữ nghĩa biểu niệm trong nghĩa chính của từ chỉ hoạt động chuyển rời đối tượng trong tiếng Việt và tiếng LàoNgôn ngữViệt NamTiếng ViệtTiếng LàoNguyễn, Thị Nhung |
institution |
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên |
collection |
LibTNUE |
language |
vie |
topic |
Ngôn ngữ Việt Nam Tiếng Việt Tiếng Lào |
spellingShingle |
Ngôn ngữ Việt Nam Tiếng Việt Tiếng Lào Ngữ nghĩa các từ chỉ hoạt động chuyển rời đối tượng trong tiếng Việt và tiếng Lào Ngôn ngữ Việt Nam |
description |
Xác định cơ sở lí luận; Thống kê số lượng, phân tích, đối chiếu cấu trúc ngữ nghĩa biểu niệm trong nghĩa chính của từ chỉ hoạt động chuyển rời đối tượng trong tiếng Việt và tiếng Lào |
author2 |
Inthadaline, Phetlaty |
author_facet |
Inthadaline, Phetlaty |
format |
text |
title |
Ngữ nghĩa các từ chỉ hoạt động chuyển rời đối tượng trong tiếng Việt và tiếng Lào Ngôn ngữ Việt Nam |
title_short |
Ngữ nghĩa các từ chỉ hoạt động chuyển rời đối tượng trong tiếng Việt và tiếng Lào Ngôn ngữ Việt Nam |
title_full |
Ngữ nghĩa các từ chỉ hoạt động chuyển rời đối tượng trong tiếng Việt và tiếng Lào Ngôn ngữ Việt Nam |
title_fullStr |
Ngữ nghĩa các từ chỉ hoạt động chuyển rời đối tượng trong tiếng Việt và tiếng Lào Ngôn ngữ Việt Nam |
title_full_unstemmed |
Ngữ nghĩa các từ chỉ hoạt động chuyển rời đối tượng trong tiếng Việt và tiếng Lào Ngôn ngữ Việt Nam |
title_sort |
ngữ nghĩa các từ chỉ hoạt động chuyển rời đối tượng trong tiếng việt và tiếng lào ngôn ngữ việt nam |
_version_ |
1803553860221927424 |