Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 2 : Hán tự (Bản tiếng việt) - Minna no Nihongo/ Nishiguchi Koichi,
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | text |
Thông tin xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://libol.dntu.edu.vn/search/detail.asp?ID=13329 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
LDNTU220013329 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
LDNTU2200133292022-01-17T15:14:00Z Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 2 : Hán tự (Bản tiếng việt) - Minna no Nihongo/ Nishiguchi Koichi, Nishiguchi Koichi Chữ Hán Tiếng Nhật; Giáo trình Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018 text http://libol.dntu.edu.vn/search/detail.asp?ID=13329 |
institution |
Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai |
collection |
Libol |
topic |
Chữ Hán Tiếng Nhật; Giáo trình |
spellingShingle |
Chữ Hán Tiếng Nhật; Giáo trình Nishiguchi Koichi Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 2 : Hán tự (Bản tiếng việt) - Minna no Nihongo/ Nishiguchi Koichi, |
format |
text |
author |
Nishiguchi Koichi |
author_facet |
Nishiguchi Koichi |
author_sort |
Nishiguchi Koichi |
title |
Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 2 : Hán tự (Bản tiếng việt) - Minna no Nihongo/ Nishiguchi Koichi, |
title_short |
Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 2 : Hán tự (Bản tiếng việt) - Minna no Nihongo/ Nishiguchi Koichi, |
title_full |
Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 2 : Hán tự (Bản tiếng việt) - Minna no Nihongo/ Nishiguchi Koichi, |
title_fullStr |
Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 2 : Hán tự (Bản tiếng việt) - Minna no Nihongo/ Nishiguchi Koichi, |
title_full_unstemmed |
Tiếng Nhật cho mọi người: Trình độ sơ cấp 2 : Hán tự (Bản tiếng việt) - Minna no Nihongo/ Nishiguchi Koichi, |
title_sort |
tiếng nhật cho mọi người: trình độ sơ cấp 2 : hán tự (bản tiếng việt) - minna no nihongo/ nishiguchi koichi, |
publisher |
Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, |
url |
http://libol.dntu.edu.vn/search/detail.asp?ID=13329 |
work_keys_str_mv |
AT nishiguchikoichi tiengnhatchomoinguoitrinhđosocap2hantubantiengvietminnanonihongonishiguchikoichi |
_version_ |
1788817938628739072 |