Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt: Accounting - Auditing commercial dictionary English Vietnamese / Khải Nguyên, Vân Hạnh
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | text |
Thông tin xuất bản: |
H. ; Thống kê,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://thuvien.duocphutho.edu.vn/viewcontent/?Id=7453 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
DPT170009266 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
DPT1700092662017-09-01T16:01:00Z Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt: Accounting - Auditing commercial dictionary English Vietnamese / Khải Nguyên, Vân Hạnh Khải Nguyên Kế toán Kiểm toán Từ điển H. ; Thống kê, 2005 text http://thuvien.duocphutho.edu.vn/viewcontent/?Id=7453 |
institution |
Trường Cao đẳng Y Dược Phú Thọ |
collection |
CDYDPT |
topic |
Kế toán Kiểm toán Từ điển |
spellingShingle |
Kế toán Kiểm toán Từ điển Khải Nguyên Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt: Accounting - Auditing commercial dictionary English Vietnamese / Khải Nguyên, Vân Hạnh |
format |
text |
author |
Khải Nguyên |
author_facet |
Khải Nguyên |
author_sort |
Khải Nguyên |
title |
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt: Accounting - Auditing commercial dictionary English Vietnamese / Khải Nguyên, Vân Hạnh |
title_short |
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt: Accounting - Auditing commercial dictionary English Vietnamese / Khải Nguyên, Vân Hạnh |
title_full |
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt: Accounting - Auditing commercial dictionary English Vietnamese / Khải Nguyên, Vân Hạnh |
title_fullStr |
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt: Accounting - Auditing commercial dictionary English Vietnamese / Khải Nguyên, Vân Hạnh |
title_full_unstemmed |
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt: Accounting - Auditing commercial dictionary English Vietnamese / Khải Nguyên, Vân Hạnh |
title_sort |
từ điển kế toán - kiểm toán thương mại anh - việt: accounting - auditing commercial dictionary english vietnamese / khải nguyên, vân hạnh |
publisher |
H. ; Thống kê, |
url |
http://thuvien.duocphutho.edu.vn/viewcontent/?Id=7453 |
work_keys_str_mv |
AT khainguyen tuđienketoankiemtoanthuongmaianhvietaccountingauditingcommercialdictionaryenglishvietnamesekhainguyenvanhanh |
_version_ |
1818860429127974912 |